7 gün önce · swimsuit ý nghĩa, định nghĩa, swimsuit là gì: 1. a piece of clothing that you wear for swimming 2. a piece of clothing that you wear for ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · swimsuit - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "swimsuit": swimsuit. English. bathing costume; bathing suit; swimming costume; swimwear.
Xem chi tiết »
swimsuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimsuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swimsuit.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'swimsuit' trong tiếng Việt. swimsuit là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
dịch nghĩa từ swimsuit - Ý nghĩa của từ swimsuit là gì: swimsuit nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ swimsuit Bạn cũng có thể thêm một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "swimsuit": swimsuit. English. bathing costume; bathing suit; swimming costume; swimwear. ... Tác giả: www.babla ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'swimsuits' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
Tập phim thứ hai miêu tả cảnh nhóm này đang bơi (giống như họ đã làm trong tập phim này trước đó), và trong lúc này họ phát hiện ra sở thích kỳ quặc của mỗi ...
Xem chi tiết »
Swimsuit nghĩa là gì ? swimsuit * danh từ - quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ | Nghĩa của it, ms, s, sui, suit, sw, swim, swims.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ swimsuit là gì: swimsuit nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ swimsuit Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa swimsuit mình ...
Xem chi tiết »
swimsuit trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swimsuit (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'swimsuit' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "swimsuit" trong từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Swimwear trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Swimwear trong ngôn ngữ khác nhau · Từ đồng nghĩa của Swimwear · Cụm từ trong thứ tự chữ cái.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Swimsuits trong một câu và bản dịch của họ · Married men shouldn't be looking at other women in swimsuits. · Bởi phụ nữ không được phép nhìn đàn ...
Xem chi tiết »
Áo tắm hai mảnh hay bikini là một kiểu đồ bơi phụ nữ có đặc trưng được chia làm hai mảnh riêng biệt—một mảnh che vòng 1 một mảnh che vòng 3 khoảng thân thể ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'swimsuit' trong từ điển Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
frank ieros có nghĩa làTay guitar cực kỳ nóng bỏng và tài năng trước đây của ban nhạc Pencey Prep và hiện đang ở My Chemical Romance (a.k.a. Một trong những ban ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dịch Nghĩa Từ Swimsuit
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ swimsuit hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu