7 gün önce · understandable ý nghĩa, định nghĩa, understandable là gì: 1. easy to understand: 2. You say that something, for example someone's behaviour, ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · understandable - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. comprehensible , fathomable , intelligible , knowable , acceptable , clear , ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; understandable. * tính từ - có thể hiểu được ; understanding. * danh từ - sự hiểu biết, sự am hiểu =to have a good understanding of ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
Understandable là gì: / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa: adjective, understandable delays, những sự chậm ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của understandable trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · understandable | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt · Nghĩa của từ Understandable - Từ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · understanding {danh từ} · understand [understood|understood] {động từ} · understand thoroughly {động từ}.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ understandable trong Từ điển Anh - Việt @understandable /,ʌndəstændəbl/ * tính từ - có thể hiểu được.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Hiểu biết. an understanding man — một người hiểu biết · Thông minh, sáng ý, mau hiểu.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: understanding understanding /,ʌndə'stændiɳ/. danh từ. sự hiểu biết, sự am hiểu. to have a good understanding of economics: am hiểu về kinh tế.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ understandable trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
Các cụm từ như vậy có thể giúp các em hiểu rõ hơn và tập trung vào những ý chính và các nguyên tắc trong thánh thư. LDS.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: understandable nghĩa là có thể hiểu được.
Xem chi tiết »
understandable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ understandable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa understandable mình ...
Xem chi tiết »
trí tuệ; sự hiểu biết; sự am hiểu. to have a good understanding of economics ; am hiểu về kinh tế. he has an excellent understanding ; anh ấy rất thông minh.
Xem chi tiết »
danh từ ; hiểulớn have a good understanding of economics: am hiểu về thương mại óc thông minh, óc suy xét, trí ; tuệhe has an excellent understanding: anh ấy rất ...
Xem chi tiết »
Understandable - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
15 Oca 2022 · 1. Meaning of understandable in English · dictionary.cambridge.org · 30/8/2021 · ( 60817 lượt đánh giá ) ; 2. Nghĩa của từ Understandable – Từ điển ...
Xem chi tiết »
understandable trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng understandable (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dịch Nghĩa Từ Understandable
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ understandable hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu