Nghĩa Của Từ : Understandable | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: understandable Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: understandable Best translation match: | English | Vietnamese |
| understandable | * tính từ - có thể hiểu được |
| English | Vietnamese |
| understandable | có thể được hiểu ; dễ hiểu thôi ; dễ hiểu ; hiểu biết ; hiểu ; thể hiểu được ; |
| understandable | có thể được hiểu ; dễ hiểu thôi ; dễ hiểu ; hiểu biết ; hiểu ; thể hiểu được ; |
| English | English |
| understandable; apprehensible; graspable; intelligible; perceivable | capable of being apprehended or understood |
| English | Vietnamese |
| understandable | * tính từ - có thể hiểu được |
| understanding | * danh từ - sự hiểu biết, sự am hiểu =to have a good understanding of economics+ am hiểu về kinh tế - óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ =he has an excellent understanding+ anh ấy rất thông minh - quan niệm =in my understanding of the matter+ theo quan niệm của tôi về việc này - sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau =to come to an understanding with+ đi đến thoả thuận với - điều kiện =on this understanding+ với điều kiện này =on the understanding that+ với điều kiện là - (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép * tính từ - hiểu biết =an understanding man+ một người hiểu biết - thông minh, sáng ý, mau hiểu |
| understandability | * danh từ - tính chất có thể hiểu được |
| understandably | * phó từ - có thể hiểu được, có thể thông cảm được |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Nghĩa Từ Understandable
-
UNDERSTANDABLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Understandable | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Understandable - Từ điển Anh - Việt
-
Understandable Là Gì, Nghĩa Của Từ Understandable | Từ điển Anh
-
Top 15 Dịch Nghĩa Từ Understandable
-
UNDERSTANDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'understandable' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Understanding - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Của Understanding - Idioms Proverbs
-
Understandable Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy ...
-
Understandable - English-Vietnamese Dictionary - Glosbe
-
Understandable
-
Understandable Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ 'understanding' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Understanding Là Gì - Nghĩa Của Từ Understand
-
Understandable: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 20 Understandable Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Understandable Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt