... do một mẹ sinh ra cùng một lúc), Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau), ( the twins) ( số nhiều) như gemini,
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của twin trong tiếng Anh · My twin sister and I have got the same nose. · Meeting a twin brother I didn't know I had was an unnerving ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'twin' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'twins' trong từ điển Lạc Việt. ... tra-hoa-nu; 19/08/2022 13:34:10; garnetktvn dịch chuẩn quá ... Oxford kết nghĩa với Bonn.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'twins' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "twins" thành Tiếng Việt. ... twins. verb noun. Plural form of twin. +4 định nghĩa ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
A player that plays for the Minnesota Twins. +3 định nghĩa. Không có bản dịch + Thêm. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của twins trong tiếng Anh. twins có nghĩa là: twin /twin/* tính từ- sinh đôi=twin brothers+ anh em sinh đôi- cặp đôi, ghép đôi* ...
Xem chi tiết »
twin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ twin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa twin mình. 1. 0 0. twin. Sinh đôi.
Xem chi tiết »
And the Queen and her twin brother. 23. Nhìn nè, chúng ta như 2 chị em sinh đôi ý. Look, we look like twin sisters. 24.
Xem chi tiết »
Sinh đôi được dịch nghĩa trong tiếng anh là Twin. ... Sinh đôi tiếng anh là gì? Sinh đôi hay còn gọi là song sinh là trường hợp đồng sinh mà hai con cùng được đẻ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ identical twins - identical twins là gì ... Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Look, we look like twin sisters. Nhìn nè, chúng ta như 2 chị em sinh đôi ý. 8. This is my twin brother, Chase. đây là ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HAVING TWINS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... Chỉ vì bạn đang có cặp song sinh không có nghĩa là bạn.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: twin nghĩa là sinh đôi twin brothers anh em sinh đôi. ... twin. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twin ...
Xem chi tiết »
1 Haz 2022 · Identical Twins La Gi Identical Twins Nghia La Gi. 01. Jun. Identical Twins Là Gì – Identical Twins Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Twins - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. tính từ. sinh đôi twin brothers → anh em sinh đôi cặp đôi, ghép đôi. danh từ. trẻ sinh đôi. động từ. để sinh đôi (+ with) cặp đôi với, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Nghĩa Twins
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa twins hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu