Nghe có vẻ là một ý rất tồi đấy. OpenSubtitles2018.v3. It is very bad for the soldiers to be short of food.
Xem chi tiết »
7 gün önce · bad ý nghĩa, định nghĩa, bad là gì: 1. unpleasant and causing ... I had a very bad night (= did not sleep well). ... Bản dịch của bad.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "REALLY BAD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "REALLY BAD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
It ended up being bad blood between a couple of people who knew each other. English Cách sử dụng "bad luck" trong một câu.
Xem chi tiết »
25 Şub 2019 · Khi là tính từ, Bad /bæd/ thường được dùng với 1 trong 5 ý nghĩa sau: ... We can't have a picnic at the park this morning because of the bad ...
Xem chi tiết »
In a bad mood - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
1. These cottages look very bad, Grigori. · 2. My olfaction is therefore very bad · 3. Who's a very bad bridegroom indeed? · 4. Magic that can do very bad things.
Xem chi tiết »
Với ý nghĩa này, bạn cũng có thể thay thế “amped” bằng “pumped”. Hoặc bạn có thể sử dụng câu “I'm full of adrenalin” với nghĩa tương tự. Ví dụ 2: I'm so ...
Xem chi tiết »
5 Tem 2018 · Định nghĩa so bad It's like "a lot", "very", "really", etc. It hurts so bad! ... really bad or not good at all. ... Xem bản dịch.
Xem chi tiết »
"a bad little boy"; "clothes in bad shape"; "a bad cut"; "bad luck"; "the news was very bad"; "the reviews were bad" ...
Xem chi tiết »
15 May 2018 · Ý nghĩa: chỉ người có lời nói, tính cách tiêu cực ảnh hưởng tới những người xung quanh. Ví dụ: Jeremy is really a bad apple. After five minutes ...
Xem chi tiết »
27 Nis 2021 · bad adj. 1 not good; serious. VERBS be, look, sound | become, get The weather got very bad later in the day. ADV. extremely, really, very | ...
Xem chi tiết »
Tom thinks doing that might not be a bad idea. Tom nghĩ rằng làm điều đó hoàn toàn có thể là một ý tưởng sáng tạo tồi . Copy Report an error. You're ...
Xem chi tiết »
Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Was so bad that», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Was so bad that»
Xem chi tiết »
Trong một số trường hợp, trạng từ kết thúc là “-wise” bổ nghĩa cho ý kiến của ... Badly (adv) dùng trong câu này hoàn toàn sai, bởi sau feel ( động từ chỉ ...
Xem chi tiết »
Vâng, bài viết này tranminhdung.vn sẽ mang đến bạn ý nghĩa của câu “I miss you”- một trong những câu thể hiện cảm xúc phổ biến. Đồng thời, chúng tôi cũng ví dụ ...
Xem chi tiết »
Vì thành ngữ được hiểu theo nghĩa bóng nên khi dịch các thành ngữ phần lớn ... A bad egg To refer to someone as a bad egg means that they cannot be trusted.
Xem chi tiết »
Bạn có thể tự tin sử dụng bất kỳ thành ngữ nào trong số này khi ngữ cảnh phù hợp. Thành ngữ, Ý Nghĩa, Cách dùng. A bird in the hand is worth two in the bush ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Nghĩa Very Bad
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa very bad hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu