But the streets around the publicized locations will be busy with people trying to catch a glimpse. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẬN RỘN" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Cuộc sống của tôi bận rộn hơn nhiều nhưng đó là điều tôi thích.
Xem chi tiết »
Đời sống rất bận rộn và chúng tôi cũng mệt mỏi. Life was very busy, and we were tired. jw2019. Hai đứa sẽ ...
Xem chi tiết »
Look through examples of bận rộn với translation in sentences, listen to pronunciation and ... Còn những người Anh lại bận rộn với những cuộc chiến tranh.
Xem chi tiết »
Dắt túi 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn dùng cho nhiều ngữ . ... Sen Tây Hồ; bận rộn trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; Cách nói bận rộn trong ...
Xem chi tiết »
bận rộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bận rộn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bận rộn. bustling, busy.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rất bận rộn" · The nesting colony swarms with activity. · Tom is a very busy person. · You know me. · But the fact is that, leisure is a very busy ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
Dắt túi 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn dùng cho nhiều ngữ . author GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5) ... bận rộn trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe.
Xem chi tiết »
22 Haz 2021 · ... dành cho bạn qua 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn sau đây nhé. ... Bạn đang xem: Bận rộn tiếng anh là gì ... Dịch nghĩa/ Cách dùng.
Xem chi tiết »
"Tôi đã có một ngày khá bận rộn." câu này dịch sang tiếng anh là: I've had a pretty hectic day. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
'busy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch ... =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình
Xem chi tiết »
Bận rộn” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Bustling Ví dụ: Ngày mùa bận rận The bustling harvest days. Khổng khí bân rộn A bustling atmosphere.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Sang Tiếng Anh Bận Rộn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch sang tiếng anh bận rộn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu