23 Oca 2022 · Các từ chỉ bạn thông dụng trong tiếng Anh ; Girlfriend, / ˈɡɜːrlfrend /, bạn gái ; Best friend, /best frend/, bạn tốt nhất ; Close friend, /kləʊz ... Bạn cùng bàn tiếng Anh là gì? · Hai đoạn văn miêu tả bạn...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn cùng bàn" into English. Human translations with examples: peers, roommate, tablemate, old classmates?, all right, roomie.
Xem chi tiết »
hey. bạn cùng phòng của nó. English. this is wallace, his roommate. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: ...
Xem chi tiết »
Sao chép! Table mates. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cùng bàn in a sentence and their translations · Được thực sự ngồi đây cùng bàn với vị anh hùng của tôi George W. · To just sit here at the same ...
Xem chi tiết »
Bạn means friend... Cùng means the same... Bàn means desk in the class.. · Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tương đối thành thạo · Tiếng ...
Xem chi tiết »
26 Kas 2021 · Bạn cùng bàn tiếng Anh là gì ... Last Update : 2021 – 03-27 Usage Frequency : 1 Quality : Reference : Anonymousbạn cùng phòng. bạn cùng phòng . Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
1. Schoolmate / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng trường · 2. Classmate / ˈklæsmeɪt /: bạn cùng lớp · 3. Roommate / ˈruːmmeɪt /: bạn cùng phòng · 4. Playmate / ˈpleɪmeɪt /: ...
Xem chi tiết »
Vietnamese. hey. bạn cùng phòng của nó. English. this is wallace, his roommate. Last Update: 2016-10-27 ... Tác giả: boxhoidap.com.
Xem chi tiết »
Một nhà quý tộc theo đường D' Artagnan vừa tới cũng vào ngồi cùng bàn và điểm tâm. A gentleman who had just arrived by the road from Dammartin was sitting at ...
Xem chi tiết »
One of my roommates got fired because she failed an audit. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "bạn cùng phòng" trong ...
Xem chi tiết »
Setting a roommate 's alarm clock back an hour is a common gag . GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng thành ngữ này: khi bạn để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó: I forgot to apply for that study abroad program, now Ive missed the boat (Tôi đã quên ...
Xem chi tiết »
5 Oca 2021 · When I was sick, she even took notes for me. I am very happy to have my friend Mai. I hope our friendship will last forever. Bản dịch nghĩa. Tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Bạn Cùng Bàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh bạn cùng bàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu