Dịch từ "crowded" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "crowded" trong tiếng Việt. volume_up. crowded {tính}.
Xem chi tiết »
crowded ý nghĩa, định nghĩa, crowded là gì: 1. If a place is crowded, ... Ý nghĩa của crowded trong tiếng Anh. crowded. adjective ... Bản dịch của crowded.
Xem chi tiết »
7 gün önce · crowded - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Look through examples of crowded translation in sentences, ... Khi lần lượt từng đôi một đi ngang qua hai khung cửa sổ, 12 hình họa có vẻ như quan sát đám ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CROWDED" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CROWDED" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'crowded' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Top 15 dịch tiếng anh từ crowded. Mục lục bài viết. Ý nghĩa của crowded trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; crowded | Định nghĩa trong Từ điển tiếng ...
Xem chi tiết »
The cops tailed the suspect on foot but ended up losing him in a crowded bus station. Cảnh sát bám đuôi nghi phạm bằng chân nhưng cuối cùng lại mất anh ta trong ...
Xem chi tiết »
crowded = crowded tính từ đông đúc crowded streets phố xá đông đúc đầy, tràn đầy life crowded with great events cuộc đời đầy những sự kiện lớn (từ Mỹ,nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ crowded trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến crowded . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
crowded Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowded ... ... Image English Đại dịch COVID-19 đòi hỏi chúng ta phải luôn cảnh giác trong ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'crowded' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "crowded" trong từ ...
Xem chi tiết »
Đầy, tràn đầy. life crowded with great events: cuộc đời đầy những sự kiện lớn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních. to be crowded for time: không có thì giờ rảnh ...
Xem chi tiết »
13 Oca 2022 · Continue đi với giới từ gì? Continue dịch ra Tiếng Việt là gì? ... Trong Tiếng Anh, “Crowded” đóng vai trò là tính từ. Cách đọc: /ˈkraʊ.dɪd/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Crowded
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh crowded hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu