Tra từ 'mũ bảo hiểm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'mũ bảo hiểm' translations into English. Look through examples of mũ bảo hiểm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Examples of using Mũ bảo hiểm in a sentence and their translations ; Mũ bảo hiểm được sử dụng cho mục đích này đã thay đổi rất nhiều. ; The helmets that are used ...
Xem chi tiết »
CFR part 1203 Tiêu chuẩn an toàn cho nón bảo hiểm xe đạp. · CFR part 1203 Safety standard for bicycle helmets.
Xem chi tiết »
Translation for 'mũ bảo hiểm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
mũ bảo hiểm dịch sang tiếng anh đơn giản là " helmet" thụi vậy mà mọi người toàn làm nó phức tạp hơn.. blucecloud. 22-05-2010, 05:07 PM. Helmet ...
Xem chi tiết »
Ừm, chào, Mũ Bảo Hiểm. Um, hey, Helmet. 5. Anh có đội mũ bảo hiểm không? Were you wearin'a helmet?
Xem chi tiết »
Nón bảo hiểm hay còn gọi là mũ bảo hiểm là vật dụng nhằm mục đích bảo vệ phần đầu của người đội khi có va đập lúc đua xe đạp, đi xe máy.. Nón bảo hiểm tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Namtrung Safety; Từ vựng tiếng anh: Mũ bảo hiểm | Học tiếng Anh qua Câu đố vui; helmet | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh; "Mũ bảo hiểm ...
Xem chi tiết »
LeeRit giới thiệu cùng bạn. Hoc tieng anh. Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. helmet. bảo hiểm ; bộ giáp ; chiếc nón ; chớ ; chủ ; cái mũ bão hiểm ; cái mũ bảo hiểm ; cái mũ cối ; của ; hiê ̉ m ; làm mão trụ ...
Xem chi tiết »
Mũ bảo hộ trong tiếng anh được gọi là: Safety helmet. Bạn cũng có thể gọi mũ bảo hộ là Hard hat. Nếu bây giờ có ai hỏi anh em mũ bảo hộ là gì thì ...
Xem chi tiết »
—1 TÊ-SA-LÔ-NI-CA 5:8, BẢN DỊCH MỚI. 49. My helmet was made of leather, and it didn't have a face guard. Mũ đội của tôi được làm bằng da, ...
Xem chi tiết »
22 May 2021 · Nếu hiện giờ có ai hỏi bạn bè mũ bảo hộ là gì thì anh em hoàn toàn có thể tự tín trả lời là Hard hat hoặc Safety helmet. Hình như có một từ bỏ ...
Xem chi tiết »
"Mũ bảo hiểm xe đạp cung cấp bảo vệ người đeo chống lại chấn thương đầu." câu này tiếng anh là: Bicycle helmets offer wearers protection against head injury.
Xem chi tiết »
13 Ağu 2021 · Có thể thấy, việc người tham gia giao thông đội mũ bảo hiểm không đạt ... buộc tương ứng được dịch từ nhãn gốc của mũ sang tiếng Việt và bổ ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của helmet trong tiếng Anh. helmet. noun [ C ] ... tiếng Việt. mũ bảo hiểm… ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
nón bảo hiểm kèm nghĩa tiếng anh helmet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Mũ bảo hộ trong tiếng Anh là gì? – Namtrung Safety Mũ bảo hộ trong tiếng anh được gọi là: Safety helmet. Bạn cũng có thể gọi mũ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dịch Tiếng Anh Mũ Bảo Hiểm
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh mũ bảo hiểm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu