Check 'ông chủ' translations into English. Look through examples of ông chủ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Translations in context of "ÔNG CHỦ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ÔNG CHỦ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ông chủ. master; boss; paymaster. nói giọng ông chủ to speak in a bossy tone. làm như mình là ông chủ to behave as though one were master ...
Xem chi tiết »
9 Mar 2021 · Công nhân Mỹ thường hay gọi người thuê họ làm việc là những ông bà chủ (bosses). Từ “boss” có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, từ “baas” có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
ÔNG CHỦ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; boss · sếpchủ ; his master · chủ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Ví dụ: □ ông chủ của cô ta rất giận dữ nếu cô ta sử dụng điện thoại quá nhiều. her employer gets very angry if she uses the phones too much. Từ vựng tương tự:.
Xem chi tiết »
3. ông chủ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Từ điển Việt Anh. ông chủ. master; boss; paymaster. nói giọng ông chủ to speak in a bossy tone.
Xem chi tiết »
'employer' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người ; nhà tuyển dụng ; sếp của ; thuê ông ; thân chủ ; ông chủ ; đơn vị sử dụng lao động lấy ;.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. boss. * danh từ - (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
Xem chi tiết »
Tra từ 'ông nội' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của boss trong tiếng Anh. boss. noun [ C ] ... tiếng Việt. ông chủ, thủ trưởng, chỉ huy… ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Money is a good servant but a bad master. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ...
Xem chi tiết »
9 Tem 2020 · Ông chủ tiếng Nhật là bosu (ボス). Ông chủ là người sở hữu, kiểm soát tài chính, quản lý hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Xem chi tiết »
Nhưng nếu bạn đặt nó với một danh từ khác chẳng hạn như “ex boss”, thì nó nghĩa là ông chủ cũ của bạn. “I met my ex-boss in the supermarket the other day ...
Xem chi tiết »
chủ nhà. là ông chủ của căn nhà; Xem chủ xị. DịchSửa đổi. tiếng Anh: host ... Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
Xem chi tiết »
13 Eki 2017 · Đến khi nhận thức được tầm quan trọng của tiếng Anh, anh lập dự án Apax English với mong muốn "vá" lại các lỗi của mình, nhắm đến mục đích để ...
Xem chi tiết »
16 Oca 2022 · WikiMatrix. Có vẻ khập khiễng nhưng anh đã phải xin nó từ ông chủ. I know it's lame, but I got these tickets from my boss.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Tiếng Anh ông Chủ
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh ông chủ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu