Chủ Nhà - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chủ_nhà&oldid=1457041” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṵ˧˩˧ ɲa̤ː˨˩ | ʨu˧˩˨ ɲaː˧˧ | ʨu˨˩˦ ɲaː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨu˧˩ ɲaː˧˧ | ʨṵʔ˧˩ ɲaː˧˧ | ||
Danh từ
chủ nhà
- là ông chủ của căn nhà
- Xem chủ xị
Dịch
- tiếng Anh: host
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh ông Chủ
-
Glosbe - ông Chủ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ÔNG CHỦ In English Translation - Tr-ex
-
ông Chủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Ông Chủ Tiếng Anh Là Gì, Byob Định ...
-
Ông Chủ Tiếng Anh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ông Chủ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ông Chủ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh ông Chủ
-
Nghĩa Của Từ : Employer | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Boss | Vietnamese Translation
-
ÔNG NỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BOSS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiền Là Một Người đầy Tớ đặc Lực Nhưng Là Một ông Chủ Tồi Dịch Sang ...
-
Ông Chủ Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chân Dung ông Chủ 8x Của Chuỗi Tiếng Anh Lớn Nhất VN - CafeBiz
-
ông Chủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe