There were 2,307 housing units at an average density of 1 per square mile (0/km). English Cách sử dụng "square bracket" trong một câu.
Xem chi tiết »
Trung tâm Nghệ thuật Hairpin nằm ở Avondale gần biên giới với Quảng trường Logan tại cửa ngõ vào Làng Ba Lan của Chicago, phục vụ tất cả cộng đồng những dịch vụ ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của square – Từ điển tiếng Anh–Việt ; noun · a four-sided two-dimensional figure with all sides equal in length and all angles right ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · square ý nghĩa, định nghĩa, square là gì: 1. a flat shape with four sides of equal length and four angles of 90°: 2. any square-shaped…
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'square' ... I am now square with all the world: bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi ... giao dịch công bình ...
Xem chi tiết »
Tinh dịch màu vàng là bệnh gì?Các tuyến trong hệ thống sinh sản nam tạo ra tinh dịch. Chất lỏng đặc sệt này bảo vệ tinh trùng thụ tinh cho trứng của phụ ..
Xem chi tiết »
'squares' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... English, Vietnamese. square. * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : squares | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... SQUARE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; Nghĩa của từ square - square là ...
Xem chi tiết »
magic square: hình ma phương ... Đánh dấu (cái gì) bằng hình vuông; xếp thành hình vuông. squared paper: giấy kệ ô vuông ... Đồng nghĩa Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
A square and a circle. Hình vuông và hình tròn. 18. We're talking 6,000 square feet. Chúng ta đang nói về 6000 mét vuông.
Xem chi tiết »
29 Mar 2021 · noun · a four-sided two-dimensional figure with all sides equal in length and all angles right angles. hình vuông ; adjective · having the ...
Xem chi tiết »
+3 rate, 1. geometric figure having four equal sides; something shaped like a square; open area in a town or city, plaza; exponent of 2; tool with straight ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Square trong một câu và bản dịch của họ ; marina square ; town square ; pershing square ; square one.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ square - square là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. vuông 2. to ngang 3. đẫy, ních bụng 4. có thứ tự, ngăn nắp 5. kiên quyết, dứt khoát, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Square
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh square hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu