Glosbe - tàu vũ trụ in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
It also reaches out to grab the arriving unmanned space capsules bringing supplies and science experiments to the space station. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÀU VŨ TRỤ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÀU VŨ TRỤ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Space vehicles (n). Tàu vũ trụ ; Airship (n). Khí cầu ; Blimp (n). Khí cầu nhỏ ; Flying saucer (n). Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay ; Rocket engine (n).
Xem chi tiết »
Tàu vũ trụ - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Just over one hundred years later, the USA successfully sent its three-man Apollo 11 space vehicles to the surface of the moon. Chỉ hơn một trăm năm sau, Hoa Kỳ ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; spacecraft. - Cách viết khác : spaceship ; spacecraft. con tàu vũ trụ ; phi thuyền không gian ; phi thuyền ; phi ; ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
Flying saucer (n): Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay · Galaxy (n) – /'gæləksi/: Ngân hà · Gravitational (adj) –/¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn ...
Xem chi tiết »
3 May 2022 · 1.3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ – hệ Mặt trời · Earth /ɜːθ/: Trái đất · Sun /sʌn/: Mặt trời · Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực · Moon / ...
Xem chi tiết »
... Chương trình dịch vụ phóng tên lửa (Launch Services Program-LSP) thực thi giám sát và quản lý các hoạt động phóng tàu vũ trụ không người lái của NASA.
Xem chi tiết »
7 gün önce · spacecraft - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... con tàu vũ trụ ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
8 May 2022 · Các sân bay vũ trụ ở bờ biển phía bắc và ở đảo Shetland sẽ cung cấp dịch vụ phóng thẳng đứng dành cho các tên lửa được phóng từ mặt đất hướng ...
Xem chi tiết »
Sự phóng tàu vũ trụ dịch sang tiếng anh là: space launch. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Tàu Vũ Trụ
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh tàu vũ trụ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu