Spacecraft | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: spacecraft Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: spacecraft Best translation match: | English | Vietnamese |
| spacecraft | - Cách viết khác : spaceship |
| English | Vietnamese |
| spacecraft | con tàu vũ trụ ; phi thuyền không gian ; phi thuyền ; phi ; thuyền ; trên tàu không gian ; tàu vũ trụ ; tàu ; vào phi thuyền ; vũ trụ ; đường kính lớn nhất ; |
| spacecraft | con tàu vũ trụ ; phi thuyền không gian ; phi thuyền ; thuyền ; trên tàu không gian ; tàu vũ trụ ; tàu ; vào phi thuyền ; vũ trụ ; đường kính lớn nhất ; |
| English | English |
| spacecraft; ballistic capsule; space vehicle | a craft capable of traveling in outer space; technically, a satellite around the sun |
| English | Vietnamese |
| spacecraft | - Cách viết khác : spaceship |
| spacecraft | con tàu vũ trụ ; phi thuyền không gian ; phi thuyền ; phi ; thuyền ; trên tàu không gian ; tàu vũ trụ ; tàu ; vào phi thuyền ; vũ trụ ; đường kính lớn nhất ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Tàu Vũ Trụ
-
Glosbe - Tàu Vũ Trụ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TÀU VŨ TRỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÀU VŨ TRỤ In English Translation - Tr-ex
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Vũ Trụ - StudyTiengAnh
-
Tàu Vũ Trụ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tàu Vũ Trụ Trong Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Nghĩa Của Từ : Tàu Vũ Trụ | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ – Paris English
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - Du Học TMS
-
NASA – Wikipedia Tiếng Việt
-
Spacecraft | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Anh đã Sẵn Sàng Nối Lại Hoạt động Phóng Tàu Không Gian? - BBC
-
"sự Phóng Tàu Vũ Trụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore