(New York) - Trong năm 2010, chính quyền Việt Nam gia tăng đàn áp các nhà hoạt động và bất đồng chính kiến và thẳng tay áp chế các quyền tự do ngôn luận, ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "during" từ Anh sang Việt ; trong khi {giới} ; ban ngày {trạng} · (từ khác: in the daytime) ; ban đêm {trạng} · (từ khác: at night) ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · (Bản dịch của during từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd). Bản dịch của during. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của during trong tiếng Anh. during. preposition ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của during.
Xem chi tiết »
During The Time là gì và cấu trúc cụm từ During The Time trong câu ... Các mẫu câu có từ 'during' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt; during | Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : during | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... DURING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge; during nghĩa là gì trong Tiếng ..
Xem chi tiết »
'during' trong Việt -> Anh.Từ điển tiếng Việt....cùng ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DURING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ... Việc duy trì nồng độ glucose máu trên trong suốt thời kỳ mang thai là việc ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; during. * danh từ - trải qua, trong lúc, trong thời gian ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ during trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến during . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ During - Từ điển Anh - Việt: /''''djuəriɳ'''/, Trong lúc, trong thời gian, preposition,
Xem chi tiết »
3. During the summer? Giữa hè này? 4. Procedures during labor . Các thủ tục trong khi chuyển dạ. 5. During a blackout? Trong suốt ...
Xem chi tiết »
During là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: trong, trong suốt (một khoảng thời ... Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc During.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh “during the time” có nghĩa là từ lúc bắt đầu cho đến lúc kết ... Dịch nghĩa: Vào kì nghỉ mùa hè, tôi hi vong có thể ở nhà với chồng của tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. during - throughout the course or duration of (a period of time). Những từ tương tự: during. durin, during ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Tiếng Anh Từ During
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ during hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu