7 gün önce · The professor frowned at the technicians of the physicist who were wearing glasses. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của glass trong tiếng Anh. glass. noun ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Glass ... Bản dịch của glass.
Xem chi tiết »
Tra từ 'glass' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "glass" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "glass" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'glass' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
We know a film is moving forward if it shows a glass falling off a table and breaking into many pieces . Chúng ta biết một cuốn phim đang chiếu theo trình tự về ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : glasses | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... glass | Định nghĩa ...
Xem chi tiết »
29 Mar 2021 · Top 14 glass dịch sang tieng anh 2022. wave. 1. glass trong ...
Xem chi tiết »
29 Mar 2021 · Tag: glass dịch sang tieng anh. glass dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành muôi trường: thủy tinh, kính ...
Xem chi tiết »
glass dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành muôi trường: thủy tinh, kính. Từ vựng tương tự: glass-fiber (GF) · Mixed Glass · Other glass ...
Xem chi tiết »
Glass of wine, little guitar.Just relaxing.- Wow! Một ly rượu, tiếng đàn guitar. 40. These stained glass windows display biblical scenes. Những cửa ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... glass painting: sơn trên kính: anti-dazzle glass: kính chống chói mắt: anti-sun glass: kính ... Đồng nghĩa Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Tiếng việt - Tiếng anh. Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kHơn Chỉ số biểu hiện: ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về glass | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt glass – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary ...
Xem chi tiết »
1. To become glassy. 2. To use an optical instrument, as in looking for game. [Middle English glas, from Old English glæs.].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Glass
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ glass hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu