subject - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › subject
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "subject" trong một câu ... These plans were the subject of criticism by various ecologists. ... When a piezoelectric structure is subjected to ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Từ Cambridge English Corpus. Such regularities in conversations are the subject matter of sociolinguistics - the study of how social ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của subject trong tiếng Anh. subject. noun [ C ] ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của subject.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt subject có nghĩa là: chủ đề, chủ ngữ, môn học (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 33). Có ít nhất câu mẫu 216 có subject . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; subject. * danh từ - chủ đề; vấn đề =to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận =historical subject+ chủ đề ...
Xem chi tiết »
'''n., adj. ˈsʌbdʒɪkt ; v. səbˈdʒɛkt'''/, Chủ đề; vấn đề; đề tài, Dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Subject trong một câu và bản dịch của họ ... quan tâm cao nhưng có ít tầm ảnh hưởng. Subjects are individuals with high interest but low power.
Xem chi tiết »
Chắc hẳn nếu bạn học Tiếng Anh thì không thể nào không biết đến từ Pass bởi vì nó là một từ vựng Tiếng Anh vô cùng quen thuộc mà mọi người sử dụng .
Xem chi tiết »
subject = subject danh từ chủ đề; vấn đề; đề tài historical subject chủ đề lịch sử to change the subject lãng sang chuyện (vấn đề) khác dân, ...
Xem chi tiết »
11920105220023031998; 12/08/2022 15:17:10; ét ô ét dịch hộ mk sang tiếng anh vs ạ Hi vọng txt sẽ lớn mạnh từng ngày và có 1 album được đầu tư nhất kể từ khi ...
Xem chi tiết »
To cause to experience: The campers were subjected to extreme weather. 5. To subjugate; subdue. [Middle English, from Old French, from Latin sūbiectus from past ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Subject of labor được dịch là đối tượng lao động. Đối tượng lao động được hiểu là những ѕản phẩm của tự nhiên được con người tác động để biến ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2020 · 1. Chủ đề, vấn đề. Từ Subject được định nghĩa trong từ điển Cambridge là “the thing that is being discussed, considered or studied” (một điều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Subjects
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ subjects hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu