Subject - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsəb.dʒɪkt/

Danh từ

subject (số nhiều subjects)

  1. Chủ đề; vấn đề. to propose a subject for the debate — đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận historical subject — chủ đề lịch sử on the subject of — về, về vấn đề, liên quan đến to change the subject — lảng sang chuyện (vấn đề) khác
  2. Dân, thần dân. the liberty of the subject — quyền tự do của người dân
  3. (Ngôn ngữ học) Chủ ngữ.
  4. (Triết học) Chủ thể. subject and object — chủ thể và khách thể
  5. Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu).
  6. Môn học. mathematics is my favorite subject — toán là môn học tôi thích nhất
  7. Người (có vấn đề, ốm yếu... ). bilious subject — người hay cáu
  8. Dịp. a subject for congratulation — một dịp để chúc mừng a subject for ridicule — một dịp để nhạo báng
  9. (Y học) Xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection).

Tính từ

subject (so sánh hơn more subject, so sánh nhất most subject)

  1. Lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục. the subject nations — những nước lệ thuộc
  2. Phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị. to be subject to damage — dễ bị hư hại
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) (thơ ca) Ở dưới. the subject plains — những cánh đồng ở dưới
  4. (+ to) (dùng như phó từ) Lệ thuộc vào, tuỳ theo. subject to your consent — tuỳ theo anh có đồng ý hay không

Ngoại động từ

subject (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn subjects, phân từ hiện tại subjecting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ subjected)

  1. Chinh phục, khuất phục (một dân tộc... ).
  2. Phải chịu. must be subjected to great heat — phải chịu một độ nhiệt cao to be subjected to the sting of sb's acerbic tongue — bị ai đó châm chích gay gắt, phải chịu những lời châm chích gay gắt to be subjected to criticism — bị chỉ trích, bị phê bình
  3. Đưa ra (để góp ý... ). I shall subject it to criticism — tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý to subject someone to an operation — đưa ai lên bàn mổ

Chia động từ

subject
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to subject
Phân từ hiện tại subjecting
Phân từ quá khứ subjected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại subject subject hoặc subjectest¹ subjects hoặc subjecteth¹ subject subject subject
Quá khứ subjected subjected hoặc subjectedst¹ subjected subjected subjected subjected
Tương lai will/shall²subject will/shallsubject hoặc wilt/shalt¹subject will/shallsubject will/shallsubject will/shallsubject will/shallsubject
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại subject subject hoặc subjectest¹ subject subject subject subject
Quá khứ subjected subjected subjected subjected subjected subjected
Tương lai weretosubject hoặc shouldsubject weretosubject hoặc shouldsubject weretosubject hoặc shouldsubject weretosubject hoặc shouldsubject weretosubject hoặc shouldsubject weretosubject hoặc shouldsubject
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại subject let’s subject subject
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “subject”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=subject&oldid=2073254” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục subject 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Subjects