6 ngày trước · Who was the first person to swim the English Channel? We swam ashore. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · swim - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... present participle swimming | past tense swam /swӕm/ | past participle swum /swam ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "swimming" trong một câu ... Horsehair worms can be discovered in damp areas such as watering troughs, swimming pools, streams, puddles, and ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của swim , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 207 câu dịch với swim . swim.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'swim' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Her ambition is to swim (across) the English Channel. • I swam two miles this morning. Thesaurus + : ↑Swimming ↑Movement on or through water 2. be ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Cách chia động từ swim trong các thì tiếng anh ; QK đơn. swam. swam. swam. swam ; QK tiếp diễn. was swimming. were swimming. was swimming. were ...
Xem chi tiết »
to be in the swim — biết được tình hình chung: to be out of the swim — không nắm được tình hình chung: to put ... swim nội động từ swam; swum /ˈswɪm/. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
At least you won't have to swim ashore. Nhưng ít ra anh đã không phải bơi vào bờ. 24. To survive, the passengers must swim to shore. Để sống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swim - swim là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự bơi lội ... 3. tình hình chung, chiều hướng chung 4. (hiếm) như swimming-bladder
Xem chi tiết »
swim - Wiktionary tiếng Việt; SWIM | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge ... COM; And swim: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách .
Xem chi tiết »
swim = /swim/ danh từ sự bơi lội vực sâu nhiều cá (ở sông) tình hình chung, chiều hướng chung to be in the swim biết được tình hình chung to be out of the ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ swim trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến swim . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
trường Bắc Mỹ trong việc phát sóng trên Cartoon Network Adult Swim đầu những năm 2000.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Swim
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ swim hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu