Swim Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "swim" thành Tiếng Việt

bơi, lội, tắm là các bản dịch hàng đầu của "swim" thành Tiếng Việt.

swim Verb verb noun abbreviation ngữ pháp

(intransitive, archaic) To float. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bơi

    verb

    move through water [..]

    He is too young to go swimming alone.

    Cháu nó còn nhỏ quá không đi bơi một mình được.

    en.wiktionary.org
  • lội

    verb

    Tom told me that he likes to swim.

    Tom bảo tôi rằng cậu ấy thích bơi lội.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tắm

    verb

    move through water

    I've always wanted to swim in the Bahamas.

    Tôi luôn mơ được đến Bahamas tắm biển.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lướt nhanh
    • nổi
    • bơi lội
    • bơi qua
    • bơi thi với
    • bơi vũ trang
    • chiều hướng chung
    • cho bơi
    • choáng váng
    • chìm nghỉm
    • không biết bơi
    • swimming-bladder
    • sự bơi lội
    • trần ngập
    • tình hình chung
    • vực sâu nhiều cá
    • đẫm ướt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " swim " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

SWIM abbreviation ngữ pháp

Someone who isn't me; someone who isn't myself

+ Thêm bản dịch Thêm

"SWIM" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho SWIM trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "swim"

bơi bơi swim swim swim swim swim Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "swim" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Swim