Water your mules and fill up a bucket of water for the men. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
bản dịch nước uống ; drinking water. noun. Ở đây có nước uống. I drink water for what it is. FVDP Vietnamese-English Dictionary ; drink. verb noun. Tôi mang cho ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Uống nước trong một câu và bản dịch của họ · Thực hiện theo lịch trình uống nước này cho lợi ích tối đa. · Follow this water drinking schedule ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Uống nước tiếng Anh là drink water, phiên âm drɪŋk ˈwɔː.tər. Là nhu cầu thiết yếu của mỗi người sau khi làm việc hoặc vận động nhiều.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ly uống nước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
I was not allowed to drink alcohol until I got 18 years old. Tôi đã không được phép uống đồ uống có cồn cho đến khi tôi 18 tuổi. I want to drink milk tea every ...
Xem chi tiết »
Bình uống nước - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Các thông tin trên website Vinmec.com chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu, khuyến nghị Quý khách hàng không tự ý áp dụng. Vinmec không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · (Frequent Questions about Coronavirus (COVID-19) and Drinking Water and Wastewater). Thông tin có liên quan bằng tiếng Anh. Xem các câu hỏi ...
Xem chi tiết »
Uống 1 ly nước trước mỗi bữa ăn 1 tiếng sẽ giúp cho hệ ... nên uống quá gần bữa ăn, vì nước sẽ làm loãng dịch vị ...
Xem chi tiết »
Nước tồn tại trong cơ thể như huyết tương, tế bào chất, huyết thanh, nước bọt, dịch tiết mũi, dịch não tủy, nước tiểu và mồ hôi. Do đó nướccần thiết cho sự hấp ...
Xem chi tiết »
ORS giảm áp lực thẩm thấu của ORS: Natri 75, kali 20, clorua 65, citrate 10, và glucose 75. Dung dịch này cũng có thể được tự pha bằng cách thêm 1 lít nước vào ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Nhưng điều quan trọng nhất - và khác thường - là tình trạng thiếu vitamin D khá đặc trưng ở nhiều quốc gia, ngay cả những nước giàu có. Tính đến ...
Xem chi tiết »
When you eat a fruit, think of the man who planted the tree. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Uống nước nhớ nguồn dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Uống Nước
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng uống nước hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu