ca sĩ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
He became a singer and songwriter, and proficient musician on the guitar, autoharp, harmonica, clawhammer banjo, and jaw harp. more_vert.
Xem chi tiết »
Đó là Pepe Linares, một ca sĩ nổi tiếng với dòng nhạc Flamenco. That's Pepe Linares, the renowned Flamenco singer. ted2019. Lisa Marie Presley ( ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · singer; songster; songstress; vocalist. ca sĩ phòng trà night-club singer. ca sĩ này tự biên tự diễn (hát những bài do mình tự sáng tác) this ...
Xem chi tiết »
Được rồi anh biết Neil Young là ca sĩ yêu thích nhất của em mà. Okay ...
Xem chi tiết »
Một ca sĩ nhạc sĩ và nhạc sĩ anh đã biểu diễn cùng ban nhạc Sons of Ben ngay từ đầu trong sự nghiệp. A singer songwriter and musician he performed with the ...
Xem chi tiết »
CA SĨ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. He became a singer and songwriter, and proficient musician on the guitar, autoharp, harmonica, ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về ca sĩ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ 'ca sĩ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác…. xem ngay ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: nội dung bài viết về ca sĩ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với hiệu quả tìm kiếm: That's Pepe Linares, the ...
Xem chi tiết »
Naomi Achu is a Cameroonian singer, rapper, and songwriter. 19. Ông là ca sĩ hát chính của ban nhạc Culture Club. He is the lead singer of the pop band Culture ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · singer - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... ca sĩ. Are you a good singer? He's a trained singer. (Bản dịch của ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Việt. ca sĩ… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2022 · Guitarist: Nghệ sĩ guitar. Drummer: Tay trống. Singer: Nghề ca sĩ. Dancer: Vũ công. opera singer ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Ca Sĩ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ ca sĩ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu