Bản Dịch Của Singer – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
singer
noun Add to word list Add to word list ● a person who sings, eg as a profession ca sĩ Are you a good singer? He’s a trained singer.(Bản dịch của singer từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của singer
singer That such a question can be raised challenges the vocal presence of the singer. Từ Cambridge English Corpus It is perceptually important, as it helps the singer's voice to be heard when the orchestral accompaniment is loud. Từ Cambridge English Corpus Most people who are not themselves singers fail to appreciate the extraordinary physical labour and tension required to produce an operatic sound. Từ Cambridge English Corpus When the singer is obliged to sustain the note and to emit it over and over again, the effect is decidedly strenuous. Từ Cambridge English Corpus Numerous and more concretely documented than a past voice or performance, they have dominated what little literature exists on the singer. Từ Cambridge English Corpus The singer is a participant within the represented world, but at the same time the represented world is ' housed' within him. Từ Cambridge English Corpus The listener and the singer are ' placed' now in very intimate proximity. Từ Cambridge English Corpus The singers prove variously incorrigible, and the control room has to accept less than adequate performances from them, which are emended through electronic intervention. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của singer
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 歌唱家,歌手… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 歌唱家,歌手… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cantante, cantante [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cantor, cantora, cantor/-ra [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गायक / गायिका… Xem thêm 歌手, 歌手(かしゅ)… Xem thêm şarkıcı… Xem thêm chanteur/-euse… Xem thêm cantant… Xem thêm zanger… Xem thêm பாடும் ஒரு நபர்… Xem thêm गायक या गायिका… Xem thêm ગાયક… Xem thêm sanger… Xem thêm sångare, sångerska… Xem thêm penyanyi… Xem thêm der Sänger / die Sängerin… Xem thêm sanger [masculine], sanger(inne)… Xem thêm مغنی, مغنیہ, گلوکار… Xem thêm співак, співачка… Xem thêm певец… Xem thêm పాటగాడు /పాటగత్తె… Xem thêm مُغَنّي, مُطْرِب… Xem thêm গায়ক, একজন ব্যক্তি যিনি গান করেন… Xem thêm zpěvák, -čka… Xem thêm penyanyi… Xem thêm นักร้อง… Xem thêm śpiewa-k/czka, piosenka-rz/rka, śpiewak… Xem thêm 가수… Xem thêm cantante… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của singer là gì? Xem định nghĩa của singer trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sinfulness sing sing out singe singer singing single single out single parent {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add singer to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm singer vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Ca Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Ca Sĩ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CA SĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ca Sĩ In English - Glosbe Dictionary
-
Ca Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CA SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CA SĨ , NHẠC SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 15 Dịch Ca Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Ca Sĩ Thể Hiện Tiếng Anh Là Gì Là Ai? - Học Tốt
-
Ca Sĩ Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Ca Sĩ Tiếng Anh Là Gì - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca Sĩ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Singer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Chủ đề [UPDATE 2022]