Dịch Từ "drawn" Từ Anh Sang Việt

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "drawn" trong Việt là gì? en volume_up drawn = vi bất phân thắng bại chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "drawn" trong tiếng Việt

volume_up

drawn {tính}

VI
  • bất phân thắng bại
  • hòa
volume_up

draw {động}

VI
  • vẽ
  • kéo
  • rút khỏi
  • rút thứ gì
  • bắt thăm
  • bốc bài
  • rút bài
volume_up

drawn-out {tính}

VI
  • lâu la
  • dai dẳng
  • dài dằng dặc

Bản dịch

EN

drawn {tính từ}

volume_up drawn bất phân thắng bại {tính} (tỷ số) drawn hòa {tính} (tỷ số) EN

draw [drew|drawn] {động từ}

volume_up
  1. general
  2. "lots"
  3. "cards"
1. general draw (từ khác: paint) vẽ {động} draw (từ khác: drag, pull) kéo {động} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to draw sb aside kéo ai ra một bên draw (từ khác: evacuate, pull out, withdraw, withdraw from) rút khỏi {động} draw rút thứ gì {động} 2. "lots" draw bắt thăm {động} 3. "cards" draw bốc bài {động} draw rút bài {động} EN

drawn-out {tính từ}

volume_up drawn-out lâu la {tính} drawn-out (từ khác: dogged) dai dẳng {tính} drawn-out dài dằng dặc {tính}

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "drawn" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The football players are drawn in the deformed anime style. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The first plans for the funicular were drawn up in 1873. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Blood cultures can be drawn to isolate any bacteria or fungi in the blood stream. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The plan that was drawn up would require the defensive line to be adequately manned. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Throughout his time in the business world he felt drawn to create literature and art.

English Cách sử dụng "draw" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We have seen pictures of them, but what had those who first drew those pictures seen? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The 16 teams are randomly drawn into 8 first round ties. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He states that he began drawing at the age of 4. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Older machines were drawn by horse and were driven by a ground drive. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A win is worth two points, while a draw is worth one point.

English Cách sử dụng "drawn-out" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Workers will have to pay more for health insurance, but the employees appeared ready to close the drawn-out labor dispute. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
My concern is that they wait out the 90-day period - it's just another example of long, drawn-out processes without consideration for the families. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A number of speakers have also been scheduled in, and these tend to be long, drawn-out addresses. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Instead, he presents us with scenes of apocalyptic, whimpering, cataclysmic and drawn-out finality. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The drawn-out nature of training camp seems to have fans more anxious than ever to get the real games started.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "drawn":

drawnEnglish
  • careworn
  • haggard
  • raddled
  • worn
drawEnglish
  • absorb
  • attract
  • attracter
  • attraction
  • attractor
  • cast
  • delineate
  • depict
  • describe
  • disembowel
  • drag
  • draw and quarter
  • draw in
  • draw off
  • draw play
drawn-outEnglish
  • extended
  • lengthy
  • prolonged
  • protracted

cách phát âm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • draw
  • draw a conclusion
  • draw out
  • draw sb aside
  • draw up in battle array
  • drawbridge
  • drawer
  • drawing
  • drawing pin
  • drawling
  • drawn
  • drawn-out
  • dread
  • dreadful
  • dream
  • dream about
  • dream of
  • dreamingly
  • dreamlike
  • dreamy
  • dreary
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Drawn In Là Gì