Nghĩa Của Từ Draw - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /drɔ:/

    Hình thái từ

    • Ving : drawing
    • Past: drew
    • PP: drawn

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
    Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
    Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng
    (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
    Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
    Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
    to be quick on the draw vảy súng nhanh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất

    Ngoại đông từ .drew; .drawn

    Kéo
    to draw a net kéo luới to draw the curtain kéo màn to draw a cart kéo xe bò to draw a plough kéo cày
    Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
    to draw somebody aside kéo ai ra một chỗ to draw attention thu hút sự chú ý to draw customers lôi kéo được khách hàng
    Đưa
    to draw a pen across paper đưa quản bút lên trang giấy to draw one's hand over one's eyes đưa tay lên che mặt
    Hít vào
    to draw a long breath hít một hơi dài
    Co rúm, cau lại
    with drawn face với nét mặt cau lại
    Gò (cương ngựa); giuơng (cung)
    to draw the rein (bridle) gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
    to draw consequences kéo theo những hậu quả to draw trouble upon oneself chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
    to draw water from the well kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên to draw a tooth nhổ răng to draw a nail nhổ đinh with drawn sword gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần to draw blood from the vein trích máu ở tĩnh mạch
    Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
    to draw a lesson from failure rút ra một bài học từ thất bại to draw conclusions rút ra những kết luận to draw comparisons đưa ra những di?m so sánh; so sánh to draw distinctions vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    Mở(số), rút (thăm); được, trúng (số...)
    to draw lots mở số to draw a prize trúng số to draw the winner rút thăm trúng
    Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy
    to draw one's salary lĩnh lương to draw information from... lấy tin tức... to draw comfort (consolation) from... tìm thấy nguồn an ủi ở... to draw inspiration from... tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    (đánh bài) moi
    to draw all the trumps moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ
    Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
    hanged, drawn and quartered bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) calf draws cow bò con bú cạn sữa bò cái to draw fowl mổ moi lòng gà
    Pha (trà), rút lấy nước cốt
    to draw the tea pha trà
    (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
    Kéo dài
    to draw wire kéo dài sợi dây thép
    Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
    to draw a straight line vạch một đường thẳng to draw a portrait vẽ một bức chân dung to draw a plan dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch to draw a furrow vạch một luống cày
    Viết (séc) lĩnh tiền
    to draw a cheque on a banker viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    Hoà, không phân được hơn thua
    to draw a game with someone hoà một trận đấu với ai a drawn game trận đấu hoà a drawn battle cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
    the ship draws two meters con tàu có mức chìm hai mét
    (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái

    Nội động từ

    Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
    Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
    the play still draws vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    Thông (lò sưởi, ống khói...)
    Ngấm nước cốt (trà, , , )
    (hàng hải) căng gió (buồm)
    Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
    to draw round somebody túm tụm kéo đến quanh ai
    đi
    to draw towards the door đi về phía cửa to draw to an end (a close) đi đến chỗ kết thúc
    Vẽ
    (hàng hải) trở (gió)
    the wind draws aft gió trở thuận
    (thuong nghiêp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
    to draw upon one's banker lấy tiền ở chủ ngân hàng
    (nghia bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến
    to draw on one's memory nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
    to draw ahead dẫn đầu

    Cấu trúc từ

    to draw away
    lôi di, kéo di (thể dục,thể thao) bỏ xa
    to draw back
    kéo lùi, giật lùi Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
    to draw breath
    như breathe
    to draw down
    kéo xuống (màn, mành, rèm...) Hít vào, hút vào (thuốc lá...) Gây ra (cơn tức giận...)
    to draw in
    thu vào (sừng, móng sắc...) Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
    to draw off
    rút (quân đội); rút lui Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...) Làm lạc (hướng chú ý...)
    to draw on
    dẫn tới, đưa tới đeo (găng...) vào Quyến rũ, lôi cuốn Tới gần spring is drawing on mùa xuân tới gần (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) (thương nghiệp) rút tiền ra Cầu đến, nhờ đến, gửi đến
    to draw out
    nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) (quân sự) bệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra Vẽ ra, thảo ra to draw out a plan thảo ra một kế hoạch
    to draw over
    thu hút, lôi kéo
    to draw up
    kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên ( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng Thảo (một văn kiện) ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp đỗ lại, dừng lại (xe) the carriage drew up before the door xe ngựa đỗ lại ở truớc cửa ( + to) lại gần, tới gần to draw up to the table lại gần bàn
    to draw a bead on
    Xem bead
    to draw blank
    lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
    to draw the long bow
    Xem bow
    to draw one's first breath
    sinh ra
    to draw one's last breath
    trút hơi thở cuối cùng, chết
    to draw the cloth
    dọn bàn (sau khi ăn xong)
    to draw it fine
    (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
    to draw to a head
    chín (mụn nhọt...)
    to draw in one's horns
    thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
    to draw a line at that
    làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
    to draw the line
    ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai di xa hơn nữa
    draw it mild!
    Xem mild
    to draw one's pen against somebody
    viết đả kích ai
    to draw one's sword against somebody
    tấn công ai
    to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
    so sánh cái gì với cái gì
    at daggers drawn with sb
    đối thủ, thù nghịch
    to draw sb's attention to sth
    lưu ý ai về điều gì
    to draw a distinction between sth and sth
    phân biệt rõ cái gì với cái gì
    to draw stumps
    (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
    to draw sb's teeth
    làm cho trở nên vô hình
    to draw oneself up to one's full height
    vươn thẳng người
    to draw a veil on sth
    không nhắc tới điều gì (do tế nhị)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo

    Cơ - Điện tử

    Sự kéo, sự hút, sự chuốt, sự vẽ, kéo, rút, vẽ,ram

    Dệt may

    kéo duỗi
    kéo giãn

    Giao thông & vận tải

    thảo ra

    Hóa học & vật liệu

    họa đồ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) kéo, rút (bài); vẽ
    draw a line vẽ đường thẳng

    Kỹ thuật chung

    họa
    hút
    kéo
    kéo ra
    kéo sợi
    kéo, dãn

    Giải thích EN: 1. to haul a load of material.to haul a load of material.2. to pull an object out to a greater length; stretch.to pull an object out to a greater length; stretch.

    Giải thích VN: 1. kéo một trọng tải 2. kéo một vật cho dài ra, dãn ra.

    lực kéo
    sự chuốt
    ram (thép)
    rút
    rút khuôn
    rút ra
    sự hút
    sự kéo
    sự phác họa
    sự ram (thép)
    vạch
    vẽ

    Kinh tế

    cái đinh
    điểm thu hút
    hối phiếu
    authority to draw ủy quyền viết (hối phiếu)
    rút (tiền)
    authority to draw ủy quyền rút tiền draw at sight (to...) rút tiền ngay
    số tiền rút ra
    ứng chi
    viết
    authority to draw ủy quyền viết (hối phiếu) draw up a report (to...) viết một báo cáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dead end * , dead heat * , deadlock , even steven , photo finish * , stalemate , standoff , tie
    verb
    attract , bring , carry , convey , cull , draft , drag , drain , educe , elicit , evoke , extract , fetch , gather , haul , hook , jerk , lug , magnetize , pick , pluck , pump , rake , siphon , tap , tow , trail , trawl , tug , wind in , wrench , yank , caricature , chart , compose , crayon , delineate , depict , describe , design , engrave , etch , express , form , formulate , frame , graph , limn , map out , mark , model , outline , paint , pencil , portray , prepare , profile , sketch , trace , write , collect , conclude , derive , get , infer , judge , make , make out , take , argue into , bewitch , bring around , bring forth , call forth , captivate , charm , convince , enchant , engage , entice , fascinate , induce , invite , lure , persuade , prompt , wile , win over , attenuate , choose , elongate , extort , lengthen , pull out , respire , select , single out , stretch , suck , decant , effuse , let out , allure , appeal , summon , bring in , clear , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , deduce , deduct , understand
    phrasal verb
    fall back , pull back , pull out , retire , withdraw , consume , drain , eat up , expend , finish , play out , run through , spend , use up , retract , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , formulate , frame

    Từ trái nghĩa

    verb
    exhale , propel , push , repel , repulse , alienate , estrange , push away , rebuff , reject , turn off , put in , shorten Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Draw »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, ♚, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Nguyen Duy Thuan, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Drawn In Là Gì