① Nhìn, trông, nom, xem: 看書 Xem sách, đọc sách; 看問題 Nhìn vấn đề, nhìn nhận vấn đề, nhận xét vấn đề; 床前看月光,疑是地上霜 Đầu giường nhìn trăng sáng, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: 看. ... Âm Hán Việt: khan, khán ... ◎Như: “khán lai tha chân thị bị oan uổng đích” 看來他真是被冤枉的 xét ra nó thật là bị oan ...
Xem chi tiết »
① Nhìn, trông, nom, xem: 看書 Xem sách, đọc sách; 看問題 Nhìn vấn đề, nhìn nhận vấn đề, nhận xét vấn đề; 床前看月光,疑是地上霜 Đầu giường nhìn trăng sáng, ...
Xem chi tiết »
看 = Bộ 109 目 mục U+770B 看 khán, khan kan4, kan1 (Động) Nhìn, coi, xem. ◇Thủy hử truyện 水 滸 傳 : Tam nhân tại miếu thiềm hạ lập địa khán hỏa 三 人 在 ...
Xem chi tiết »
看る, KHÁN, xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc ; 病人を看護する, BỆNH,BỊNH NHÂN KHÁN HỘ, trông người bệnh ; 患者を看護する, HOẠN GIẢ KHÁN HỘ, trông người ...
Xem chi tiết »
Xem 看 [kan]. Từ điển Trần Văn Chánh 看 - khan/khán. Trông, coi, giữ, gác: 看門 Gác cửa, giữ ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Câu trả lời (3) · Điểm : vết đen, cái chấm, là điểm. · Lược : tóm tắt những điều cơ bản, chủ yếu. · Nhân : người.
Xem chi tiết »
khả khán nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
quan khán nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: khán ... Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): khán. * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “khán”. 着: hồ, trứ, trữ, khán, ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 看: khán, khan, khen, ... 𠸦: khán, khan, khen, khản, khàn ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 𠸦: khán, khan, khen, khản, khàn · 看: khán, khan, khen, khăn, khản, khớn · 刊: san, khan; 馯: han, khan; 旱: khan, hạn.
Xem chi tiết »
Bài 2 (Trang 26 – SGK) Hãy xác định nghĩa của từng tiếng tạo thành các từ Hán Việt dưới đây: a. khán giả: người xem; thính giả: người nghe; độc giả: người đọc.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: khán giả ... Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân ... Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt.
Xem chi tiết »
Suy nghĩ hoặc tra từ điến Hán Việt về từ “khán” ... Lý do của việc mượn từ trong tiếng Việt? ... Bộ phận từ mượn quan trọng nhất trong tiếng Việt là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Hán Việt Khán
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ hán việt khán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu