Khán - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Nguồn Hiện/ẩn mục Tiếng Nguồn
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Pa Kô Hiện/ẩn mục Tiếng Pa Kô
    • 3.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːn˧˥kʰa̰ːŋ˩˧kʰaːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːn˩˩xa̰ːn˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “khán”
  • 着: hồ, trứ, trữ, khán, trước
  • 看: khán, khan
  • 遣: khán, khiển
  • 衎: thằng, khán, khản

Phồn thể

  • 着: khán
  • 看: khán
  • 遣: khán, khiển

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 看: khán, khan, khen, khăn, khản, khớn
  • 遣: khán, khệng, khến, khiển, khiến
  • 𠸦: khán, khan, khen, khản, khàn

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • khản
  • khan
  • khẳn
  • khấn
  • khàn
  • khăn
  • khẩn

Danh từ

khán

  1. Khán thủ nói tắt (cũ). Ông lí trưởng cùng hai ông khán xộc vào nhà.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khán”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Nguồn

[sửa]

Danh từ

khán

  1. (Cổ Liêm) hổ.

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Danh từ

khán

  1. khăn.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khán&oldid=2087761” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Nguồn
  • Danh từ tiếng Nguồn
  • Danh từ tiếng Pa Kô
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khán 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Hán Việt Khán