HIẾM KHI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hiếm-khi
Xem chi tiết »
Tra từ 'hiếm khi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
HIẾM KHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rarely · hiếm khiít khirất hiếm ; seldom · hiếm khiít khithường ; rare · hiếmrare ; uncommon · hiếmphổ biếnlạ khi.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến hiếm khi thành Tiếng Anh là: seldom, hardly, rarely (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có hiếm khi chứa ít nhất 1.660 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Không may, chính phủ hiếm khi nào từ chối và cũng hiếm khi mua giá cao. Unfortunately, the government rarely ever does decline and even more rarely offers ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; rarely. * phó từ - hiếm, hiếm có, ít có - đặc biệt, bất thường ; rareness. * danh từ - sự hiếm có, sự ít c ; rare earth. * danh từ - đất hiếm.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "hiếm khi". 1. Thậm chí hiếm khi ra khỏi nhà. In fact, she was rarely ever leaving her home. 2.
Xem chi tiết »
'rarely' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bỏ qua ; hiếm gặp ; hiếm khi nào ; hiếm khi nào đi ; hiếm khi ; hiếm ; là rất hiếm ; muốn ; rất hiếm khi ...
Xem chi tiết »
Never/[Hardly ever/Seldom/Rarely] + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ. Không bao giờ/ Hiếm khi ai/cái gì làm gì. Ví dụ: My English teacher seldom finishes his ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2015 · Eg: She occasionally watches French films. (Cô ấy thỉnh thoảng có xem những bộ phim Pháp.) - seldom: hiếm khi. Eg: I seldom do my homeworks. ( ...
Xem chi tiết »
Những người nói tiếng Anh thích sử dụng thành ngữ khi trò chuyện. ... yoga classes” dịch là “Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga trong phòng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của seldom trong Từ điển tiếng Anh Essential ... Bản dịch của seldom. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... trong tiếng Việt. hiếm khi…
Xem chi tiết »
HIẾM KHI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hiếm-khi ... Tác giả: en.bab.la.
Xem chi tiết »
Never/ Rarely/ Seldom /Little/ Hardly ever + trợ động từ + S + V · (không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì.) ; Should + S + V, S + will/should/may/shall + V… (Nếu ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · He rarely stays at home on the weekends. Dịch: Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần. · My dad always cooks for me. Dịch: Bố tôi luôn luôn nấu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Hiếm Khi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ hiếm khi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu