óng ánh bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The fruit is a pouchlike follicle that contains many flat, oval seeds with long, silky hairlike plumes. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "óng ...
Xem chi tiết »
Nhiều vị nha sĩ cũng chữa răng sâu của Xã Hội bằng vàng óng ánh. ; Many are the dentists who treat the decayed teeth of the society with glittering gold.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · cũng như óng a óng ánh. shining, glitter, sparkle ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · shining ; Từ điển Việt Anh - VNE. · shining.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "óng ánh" · The Brilliant Blue of the Pollia Berry · Lead or silver. · The snow sparkles like diamonds in the sunshine. · Sable glimmers toward grey; ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Vndic.net quick lookup. Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS. Chuyển bộ gõ. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'óng ánh' trong tiếng Anh. óng ánh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của iridescence trong tiếng Anh. iridescence ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... sự óng ánh nhiều màu…
Xem chi tiết »
Cho nhóm từ đồng nghĩa : óng ánh, óng ả, long lanh. Hãy chọn một từ thích hợp nhất trong nhóm từ trên để điền vào chỗ trống trong câu văn dưới đây:.
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2018 · Con số này cao gấp đôi số từ có trong cuốn từ điển tiếng Anh của ... Reci - 'nhiệt từ' dịch ra có nghĩa là 'từ nóng', là những từ lóng mà ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Jonathan: Nếu gia đình bạn theo tôn giáo, đây là cái tên cực kì ý nghĩa cho con bạn. Theo đó, Jonathan được hiểu là món quà từ trên cao ban ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · Cấu trúc tên trong tiếng anh (English name) gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự ... Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [vi] ... óng ánh - hiển thị các màu sáng dường như thay đổi khi nhìn từ các góc khác nhau. Những từ tương tự: óng ánh.
Xem chi tiết »
Khi bạn “fall in love at first sight”, nghĩa là bạn đã yêu từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ. Ví dụ: It was love at first sight, and we've been together for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ óng ánh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ óng ánh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu