Bạn chơi chống lại một AI tiên tiến mà học từ từng cử động của bạn. Today Tomas will play against Rafael Nadal. Tối nay Tsitsipas sẽ đấu với Rafael Nadal.
Xem chi tiết »
Our journey so far has been fantastic and we're playing against a formidable England team who are ranked third in the world.
Xem chi tiết »
Hãy cùng tìm hiểu về giới từ AGAINST: định nghĩa, cấu trúc và cách dùng ... Dịch nghĩa: Đội tuyển Đức đối đầu với đội tuyển Brazil trong trận cup tối nay.
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Dù thiếu thụt bảy thành viên trong nhóm, Hull sẽ cố gắng vượt qua nó. 5. Các cụm từ " ...
Xem chi tiết »
play off against - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Management policy seemed to be to play one department off against another. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Competing and ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'against' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Each team plays eight games (considered four times home, four times away) ...
Xem chi tiết »
at cards: choi bài, dánh bài ; at chess: chơi cờ, đánh cờ ; on · piano: choi dàn pianô, dánh dàn pianô ; upon words: chơi chi, nói lập lờ ...
Xem chi tiết »
bolts should have a centimeter of play: chốt phải có một khoảng xê dịch một ... guns begin to play on the walls: súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'play' trong từ điển Lạc Việt. ... chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được ... To make bets on: play the races.
Xem chi tiết »
Men were sitting in the park, playing cards. play against. Bristol will play against Coventry next week. She's playing Helen Evans in the semi-final ...
Xem chi tiết »
Play with computers that I could never afford to play with on my own. Làm việc với những máy tính mà tôi nỗ lực hết sức cũng khó mà cáng đáng nổi. 32. On your ...
Xem chi tiết »
Ví dụ minh họa cụm động từ Play off: - He PLAYED them OFF against each other to get the best deal. Anh ta làm cho họ cạnh tranh với nhau để đạt được thỏa ...
Xem chi tiết »
play. /plei/. * danh từ. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. to be at play: đang chơi, ... a play on words: lối chơi chữ, lối nói mập mờ.
Xem chi tiết »
Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ play nhé. play- động từ. Play trong tiếng Anh có nghĩ là ... i usually play on the wing in my football team.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Play Against
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ play against hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu