Kiểm tra các bản dịch 'sẵn lòng' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... từ. Chúng thần sẵn lòng cống nạp, thưa Khả Hãn. We gladly gave tribute, ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'tôi rất sẵn lòng' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch tôi rất ... từ. Tôi rất sẵn lòng. Nothing'd give me more pleasure.
Xem chi tiết »
Human trafficking is best defined as a form of human trade in which people are unwillingly bought and sold for a number of depraved activities. more_vert.
Xem chi tiết »
bia nữa nhé? - rất sẵn lòng! another beer? - with great pleasure! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. sẵn lòng.
Xem chi tiết »
Would you be willing to do an errand for me? 10. Tôi sẽ sẵn lòng tổ chức mít-tinh cho anh. Happy to do that chairman thing for you.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sẵn lòng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sẵn lòng * verb - be willing to, be prepared to. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất sẵn lòng" into English. Human translations with examples: gladly, i'm glad, you're welcome, i'd be glad to, ... Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Rất sẵn lòng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
We do not know ourselves but we are willing to serve or follow him who promises a reward a hope a Utopia. Tôi rất cảm động bởi sức mạnh của sự sẵn lòng phục ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI RẤT SẴN LÒNG GIÚP" in vietnamese-english. ... Vậy từ giờ trở đi tôi sẽ rất sẵn lòng giúp anh trong các vụ khác.
Xem chi tiết »
'willing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary. ... có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2019 · Chúng ta dùng cấu trúc 'I'd be glad to' để thể hiện rằng mình sẵn lòng hỗ trợ một ai đó. Từ 'glad' mang nghĩa rằng bạn vui lòng và không có vấn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... sẵn lòng. sẵn lòng. verb. be willing to, be prepared to. Phát âm sẵn lòng. - đgt Vui vẻ làm việc gì: Sẵn lòng giúp bạn. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (347) · Miễn phí · Tiện ích/công cụ Tiếng Bosnia: voljan. Người Bungari: желаещ. Catalan: disposat. PHIÊN BẢN: andam. Tiếng Trung (giản thể):. 愿意. Truyền thống Trung Hoa):. 願意. Corsican:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Sẵn Lòng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ sẵn lòng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu