Sẵn Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sẵn lòng" thành Tiếng Anh
willing, willingly, be prepared to là các bản dịch hàng đầu của "sẵn lòng" thành Tiếng Anh.
sẵn lòng + Thêm bản dịch Thêm sẵn lòngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
willing
adjectiveNếu anh sẵn lòng xuất hiện, chúng tôi sẵn sàng đối thoại.
If you're still willing to appear, we're still willing to talk.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
willingly
adverbAnh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.
He lent me the money quite willingly.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
be prepared to
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- be willing to
- cheerful
- content
- readily
- ready
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sẵn lòng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sẵn lòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Sẵn Lòng Trong Tiếng Anh
-
Tôi Rất Sẵn Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SẴN LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sẵn Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sẵn Lòng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Sẵn Lòng Bằng Tiếng Anh
-
Results For Tôi Rất Sẵn Lòng Translation From Vietnamese To English
-
Rất Sẵn Lòng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
SẴN LÒNG PHỤC VỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI RẤT SẴN LÒNG GIÚP In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Willing | Vietnamese Translation
-
Đừng Quên Những Cách Đề Nghị Giúp Đỡ Trong Tiếng Anh Này!
-
"sẵn Lòng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sẵn Lòng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Sẵn Lòng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa ...