6 ngày trước · seafood | Từ điển Anh Mỹ · Các ví dụ của seafood · Các cụm từ với seafood · seafood · Bản dịch của seafood · Tìm kiếm.
Xem chi tiết »
Tra từ 'seafood' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sea food' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... of the harvest and determines the quantity of fish commensurate with it.
Xem chi tiết »
(countable, uncountable) Edible fish or shellfish from the sea (but not edible seaweed). +4 định nghĩa. bản dịch seafood. + Thêm ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'seafood' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Seafood trong một câu và bản dịch của họ · Products made of seafood and fish are numerous. · Sản phẩm làm từ hải sản và cá rất nhiều.
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
seafood. Từ điển Collocation. seafood noun. ADJ. fresh. VERB + SEAFOOD eat, have | prepare. SEAFOOD + NOUN dish a good wine to drink with fish or seafood ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'seafood' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển · Dịch văn bản ... danh từ. hải sản. Chuyên ngành Anh - Việt. seafood. ['si:fud] ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "seafood" · 1. Seafood in pumpkin. · 2. How about Noryangjin Seafood Market? · 3. Mariscada is a typical seafood dish · 4. Other types may include ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
crab. /kræb/. cua · shrimp. /ʃrɪmp/. tôm · lobster. tôm hùm · fish. /fɪʃ/. cá · octopus. /ˈɑːktəpəs/. bạch tuộc · eel. /iːl/. lươn · squid. /skwɪd/. mực · oyster. hàu.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Cùng Bilingo trung tâm tiếng anh online 1 kèm 1 khám phá bộ từ vựng ... 1.crab /kræb/: cua 2. fish /fɪʃ/: cá 3. lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Seafood" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: But I hear the seafood there is amazing. có nghĩa là gì? ... Bản dịch của"Seafood".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Seafood
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ seafood hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu