Tra từ 'seat' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · seat ý nghĩa, định nghĩa, seat là gì: 1. a piece of furniture or part ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
seat - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Trang trại (như) country-seat ... ngồi ở Sở giao dịch: seat on the exchange: chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán) ...
Xem chi tiết »
bản dịch seat · ghế. noun. Go back to your seats. Trở về ghế ngồi của các bạn đi. GlosbeMT_RnD · trụ sở. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · chỗ. noun. Can ...
Xem chi tiết »
The manner of sitting on a horse: a fox hunter with a good seat. verb. seated, seating, seats. verb, transitive. 1. a. To place in or on a seat. b.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'seat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
danh từ. ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi. the seats are comfortable: những ghế này ngồi rất thoải ... seat on the exchange: chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán) ...
Xem chi tiết »
... quan đến seat . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary. ... Nghĩa của từ seat là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ.
Xem chi tiết »
Seat - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ... seat - a thing made or used for sitting on, such as a chair or stool.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · TTO - Trong thông tư 15/2022 của Bộ Công an đã sửa phần dịch tiếng Anh sai cụm từ 'Số chỗ ngồi' từ 'Sit' thành 'Number of Seats' trên mẫu ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'seat belt' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "seat belt" trong ...
Xem chi tiết »
Ex: the seats are comfortable = những ghế này ngồi rất thoải mái. Ex: to book a seat in a plane ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Seat
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ seat hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu