Dịch Vụ 1800-1900 VNPT Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
1. Cước cài đặt số đích đầu tiên: (chưa VAT)
- Cước cài đặt cho 1 số đích đầu tiên: 1.800.000 đồng ; cho mỗi số đích tiếp theo là 200.000 đồng nhưng tổng số tiền không vượt quá 3.000.000 đồng.
- Nếu khách hàng sử dụng Server (hoặc tổng đài), cước cài đặt:2.000.000 đồng cho 1 lần.
2. Cước hàng tháng: bao gồm cước duy trì đầu số + cước liên lạc (cuộc gọi vào tổng đài) + cước sử dụng đầu số dễ nhớ(nếu có)
- Cước duy trì đầu số:
Kiểu số | Cước duy trì đầu số (VNĐ/tháng – chưa có VAT) | Thời gian cam kết doanh thu lưu lượng | Mức cam kết doanh thu lưu lượng (VNĐ/tháng – chưa có VAT) |
190012xx; 190015xx; 190017xx; 190018xx | 1,000,000 | Từ tháng thứ 4 kich hoat dịch vụ | 5,000,000 |
190010xx; 190011xx; 190019xx | 1,000,000 | Từ tháng thứ 4 kich hoat dịch vụ | 10,000,000 |
Đối với đầu 10 số (1900xxxxxx) | 545,455 | Từ tháng thứ 4 kich hoat dịch vụ | 500,000 |
- Cước liên lạc:
TT | Mã truy cập (Dải số) | Thoại | Thoại |
(đồng/phút – chưa VAT) | (đồng/phút – có VAT) | ||
1 | 190010xx (trừ 19001010, 19001011, 19001020) | 909 | 1,000 |
1900110x | |||
190012xx | |||
190015xx | |||
190018xx | |||
190054xxxx | |||
Từ 1900571200 đến 1900571234 | |||
Từ 1900571245 đến 1900571272 (trừ 1900571257) | |||
Từ 1900571291 đến 1900571299 | |||
Từ 1900571500 đến 1900571511 | |||
Từ 1900571519 đến 1900571554 (trừ 1900571537) | |||
Từ 1900571582 đến 1900571598 | |||
2 | 1900115x, 1900116x, 1900117x, 1900118x, 1900119x (trừ 19001154, 19001164, 19001174, 19001184) | 1,363 | 1,500 |
190017xx | |||
190055xxxx | |||
Từ 1900599800 đến 1900599849 (trừ 1900599818, 1900599840) | |||
Từ 1900599858 đến 1900599868 | |||
Từ 1900599889 đến 1900599898 | |||
Từ 1900599918 đến 1900599956 (trừ 1900599929, 1900499951) | |||
Từ 1900599967 đến 1900599978 | |||
Từ 1900599982 đến 1900599990 | |||
3 | 19001010, 19001011 | 1,818 | 2,000 |
1900111x | |||
190019xx (trừ 1900190x, 19001922, 19001945, 19001946, 19001947, 19001979) | |||
190056xxxx | |||
190058xxxx | |||
4 | 19001930 đến 19001938 (từ 1/9/2018) | 7,272 | 8,000 |
19001940 đến 19001949 | 909 | 10,000 | |
19001950 đến 19001959 | 10,909 | 12,000 | |
190017970 đến 19001979 | 13,636 | 15,000 | |
5 | 19001020 | 2,727 | 3,000 |
1900112x | |||
Từ 1900571235 đến 1900571244 | |||
1900571257 | |||
Từ 1900571273 đến 1900571290 | |||
Từ 1900571512 đến 1900571518 | |||
1900571537 | |||
Từ 1900571555 đến 1900571581 | |||
1900571599 | |||
19005757xx | |||
6 | 1900113x | 3,636 | 4,000 |
7 | 1900114x | 4,545 | 5,000 |
1900599818 | |||
1900599840 | |||
Từ 1900599850 đến 1900599857 | |||
Từ 1900599869 đến 1900599888 | |||
1900599899 | |||
Từ 1900599900 đến 1900599917 | |||
1900599929 | |||
1900499951 | |||
Từ 1900599957 đến 1900599966 | |||
Từ 1900599979 đến 1900599981 | |||
Từ 1900599991 đến 1900599999 | |||
8 | 19001154 | 5,454 | 6,000 |
9 | 19001164 | 7,272 | 8,000 |
10 | 19001174 | 909 | 10,000 |
11 | 19001184 | 10,909 | 12,000 |
Ghi chú:
– Phương thức tính cước: 01 phút + 01 phút, không phân biệt theo giờ hoặc ngày
– Các đầu số có cước gọi ≥ 5.000 đồng/phút chỉ áp dụng cho khách hàng sử dụng để tư vấn, kinh doanh dịch vụ nội dung.
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN
Từ khóa » Dịch Vụ Giải Trí 1900
-
1900, Dịch Vụ Tổng đài Thông Tin, Giải Trí, Thương Mại
-
DỊCH VỤ THÔNG TIN GIẢI TRÍ THƯƠNG MẠI 1900 - VNPT
-
Bảng Giá Cước Dịch Vụ Tổng Đài 1900 VNPT
-
Dịch Vụ Thuê đầu Số 1900 VNPT
-
TỔNG ĐÀI 1900 CỦA VNPT
-
Dịch Vụ Thuê đầu Số 1900 VNPT
-
Dịch Vụ 1900 - Dịch Vụ Thông Tin, Giải Trí, Thương Mại - Econet
-
Cung Cấp Dịch Vụ 1900 FPT - Đầu Số 1900 đẹp Của FPT Telecom
-
TONG DAI GIAI TRI 1900 | Dịch Vụ Tổng đài Giải Trí 1900
-
TỔNG ĐÀI ĐẦU SỐ 1800 - 1900 - VNPT HÀ NỘI
-
Tổng đài 1900 - VNPT
-
DỊCH VỤ ĐẦU SỐ 1900 - Viettel Solutions
-
Doanh Nghiệp Hưởng Lợi Gì Từ đầu Số 1900 | Indochina Telecom