điếc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. điếc
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

điếc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ điếc trong tiếng Trung và cách phát âm điếc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điếc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm điếc tiếng Trung điếc (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm điếc tiếng Trung 聩; 聋 《耳朵听不见声音。通常把听觉迟 (phát âm có thể chưa chuẩn)
聩; 聋 《耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。》nói to người điếc cũng không nghe thấy được. 发聋振聩。câm điếc. 聋哑。tai điếc mắt mờ. 耳聋眼花。瞎 《农作物种子没有发芽出土或农作物子粒不饱满。》坏的; 臭的。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ điếc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lính thủy đánh bộ tiếng Trung là gì?
  • công chúa tiếng Trung là gì?
  • xí nghiệp tự hạch toán tiếng Trung là gì?
  • cây lá kim tiếng Trung là gì?
  • trí nhớ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điếc trong tiếng Trung

聩; 聋 《耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。》nói to người điếc cũng không nghe thấy được. 发聋振聩。câm điếc. 聋哑。tai điếc mắt mờ. 耳聋眼花。瞎 《农作物种子没有发芽出土或农作物子粒不饱满。》坏的; 臭的。

Đây là cách dùng điếc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điếc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 聩; 聋 《耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。》nói to người điếc cũng không nghe thấy được. 发聋振聩。câm điếc. 聋哑。tai điếc mắt mờ. 耳聋眼花。瞎 《农作物种子没有发芽出土或农作物子粒不饱满。》坏的; 臭的。

Từ điển Việt Trung

  • xác ve tiếng Trung là gì?
  • đánh chiếm thành trì, đoạt đất đai tiếng Trung là gì?
  • phá rối tiếng Trung là gì?
  • múi tiếng Trung là gì?
  • gieo cầu tiếng Trung là gì?
  • pháo kép tiếng Trung là gì?
  • hiếu kính tiếng Trung là gì?
  • biểu bì thực vật tiếng Trung là gì?
  • bốn bể tiếng Trung là gì?
  • đắc kế tiếng Trung là gì?
  • màu quả ô tiếng Trung là gì?
  • tống độc tiếng Trung là gì?
  • a gon tiếng Trung là gì?
  • giới vực tiếng Trung là gì?
  • thỉ tiếng Trung là gì?
  • thế trận tiếng Trung là gì?
  • móng gẩy tiếng Trung là gì?
  • thôn làng tiếng Trung là gì?
  • khó bảo tiếng Trung là gì?
  • xà lim tử tội tiếng Trung là gì?
  • cốc đựng súp tiếng Trung là gì?
  • quả nhiên tiếng Trung là gì?
  • vòm miệng tiếng Trung là gì?
  • rãnh dẫn nước tiếng Trung là gì?
  • phê bình chú giải tiếng Trung là gì?
  • ổ chó tiếng Trung là gì?
  • công xã ruộng đất tiếng Trung là gì?
  • bão từ tiếng Trung là gì?
  • trở kháng tiếng Trung là gì?
  • chu san tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » điếc Tiếng Trung Là Gì