Điểm Chuẩn 2018: Trường ĐH Nguyễn Tất Thành - Tuyển Sinh

  • Trang chủ
  • Bản tin
  • ĐẠI HỌC
  • Cao đẳng
  • Trung cấp
  • THẠC SĨ
  • VLVH
  • Liên thông - Bằng 2
  • LỚP 10
  • ĐIỂM CHUẨN
  • Đề thi - Đáp án
  • Thi cử - Tuyển sinh
  • Đào tạo - Dạy nghề
  • Hướng nghiệp - Chọn nghề
  • Điểm nhận hồ sơ xét tuyển
  • Điểm chuẩn trúng tuyển
  • Xét tuyển NV bổ sung
  • Hỏi - Trả lời
  • Kinh nghiệm học & ôn thi
  • TP.Hà Nội
  • TP.HCM
  • Miền Bắc
  • Miền Trung
  • Miền Nam
  • Quân đội - Công an
  • TP. Hà Nội
  • TP.HCM
  • Miền Bắc
  • Miền Trung
  • Miền Nam
  • Đào tạo Sư phạm
  • TP. Hà Nội
  • TP. HCM
  • Miền Bắc
  • Miền Trung
  • Miền Nam
  • Khu vực Hà Nội
  • Khu vực TP.HCM
  • Khu vực phía Bắc
  • Khu vực phía Nam
  • Khu vực Hà Nội
  • Khu vực TP. HCM
  • Khu vực phía Bắc
  • Khu vực phía Nam
  • Đại học từ xa
  • LT - Khu vực Hà Nội
  • LT - Khu vực TP. HCM
  • LT - Khu vực phía Bắc
  • LT - Khu vực phía Nam
  • VB2 - Các trường phía Bắc
  • VB2 - Các trường phía Nam
  • Thành phố Hà Nội
  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điểm chuẩn ĐH
  • Điểm chuẩn lớp 10 THPT
  • ĐIỂM NHẬN HỒ SƠ ĐKXT
  • XÉT TUYỂN NV BỔ SUNG
  • Thủ tục - Hồ sơ tuyển sinh
  • Quy chế đào tạo-tuyển sinh
  • Chương trình đào tạo
  • Những điều cần biết
  • Hướng dẫn hồ sơ
  • Đại học
  • Cao đẳng & Trung cấp
  • Sơ cấp

Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Nguyễn Tất Thành -

Điểm trúng tuyển vào Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2018 (theo kết quả thi THPT quốc gia):

TT

ngành

Ngành đào tạo

Điểm trúng tuyển

Tổ hợp

xét tuyển

1

7720101

Y khoa

20

B00

2

7720110

Y học Dự phòng

17

B00

3

7720201

Dược học

16

A01; B00; D07

4

7720301

Điều dưỡng

15

A01; B00; D08

5

7520403

Vật lý Y khoa

15

A00; A01; A02; B00

6

7520212

Kỹ thuật Y sinh

15

A00; A01; B00

7

7420201

Công nghệ Sinh học

15

A00; B00; D07; D08

8

7510401

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

15

A00; A01; B00; D07

9

7540101

Công nghệ Thực phẩm

15

10

7850101

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

15

11

7480201

Công nghệ Thông tin

15

A00; A01; D01

12

7810201

Quản trị Khách sạn

16

A00; A01; C00; D01

13

7810202

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

16

14

7310630

Việt Nam học

15

C00; D01; D14; D15

15

7340101

Quản trị Kinh doanh

15

A00; A01; D01; D07

16

7340201

Tài chính – Ngân hàng

15

17

7340301

Kế toán

15

18

7340404

Quản trị Nhân lực

15

19

7380107

Luật Kinh tế

15

20

7510203

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử

15

21

7510205

Công nghệ kỹ thuật Ô-tô

15.5

22

7510301

Kỹ thuật Điện – Điện tử

15

23

7520118

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

15

24

7580201

Kỹ thuật Xây dựng

15

25

7220201

Ngôn ngữ Anh

15

D01; D04; D14; D15

26

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

15

27

7310608

Đông phương học

15

28

7210403

Thiết kế Đồ họa

15

H00; H02; V00; V01

29

7580101

Kiến trúc

15

30

7580108

Thiết kế Nội thất

15

31

7210208

Piano

15

N00

32

7210205

Thanh nhạc

15

N01

33

7210235

Đạo diễn điện ảnh – Truyền hình

15

N05

Tin cùng chuyên mục

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NĂM 2018 Điểm chuẩn năm 2018 của Trường ĐH Sư phạm TPHCM Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Công nghệ TP.HCM Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn Điểm chuẩn năm 2018 của Học viện Hàng không Việt Nam Điểm chuẩn 2018: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Điểm chuẩn 2018: Khoa Y - ĐHQG TPHCM Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG TPHCM Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường TP.HCM Điểm chuẩn năm 2018 của Trường Đại học Y Dược TP.HCM Điểm chuẩn năm 2018 của Trường Đại học Đồng Tháp Điểm chuẩn năm 2018 của Trường Đại học Cần Thơ Điểm chuẩn 2018: Trường Đại học Đồng Nai Điểm chuẩn 2018: Trường Đại học Sư phạm - ĐH Huế
  • Tuyển sinh theo ngành học
  • Tìm hiểu ngành nghề
  • Danh mục ngành nghề
  • Chương trình Quốc tế
  • TRA ĐIỂM THI THPT 2024

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang

Từ khóa » Nguyễn Tất Thành điểm Chuẩn 2018