Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Cao đẳng giáo dục Mầm non | M00 | 20.7 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00; C03; D01; D78 | 26.2 | |
3 | 7220101 | Tiếng việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
12 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C000; C03; D01 | 26 | |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01 | 18 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 18 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 18 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07 | 18 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 18 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 700 | ||
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 600 | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | 600 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
9 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 600 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » điểm Chuẩn đh Bạc Liêu
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 - Exam24h Wiki
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2021 Mới Nhất
-
Đại Học Bạc Liêu-Tuyển Sinh 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2021 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu - Tuyển Sinh Số
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Bạc Liêu
-
Trường Đại Học Bạc Liêu - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Ngành Sư Phạm Toán - Đại Học Bạc Liêu-Tuyển Sinh 2022