Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực miền Trung
- Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2023 Chính Thức
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng với 40 ngành nghề đào tạo thuộc hệ cơ bản và nâng cao được Ban Giám Hiệu Nhà Trường công bố. Các thí sinh theo dõi chi tiết tại đây
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
STT | THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Mã ngành : 7420201Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ sinh họcĐiểm chuẩn : 23,33 |
2 | Mã ngành : 7420201ANgành/Chuyên ngành : Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcĐiểm chuẩn : 23,45 |
3 | Mã ngành : 7480106Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật máy tínhĐiểm chuẩn : 25,45 |
4 | Mã ngành : 7480118VMNgành/Chuyên ngành : Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và lOTĐiểm chuẩn : 20,33 |
5 | Mã ngành : 7480201Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)Điểm chuẩn : 25,86 |
6 | Mã ngành : 7480201ANgành/Chuyên ngành : Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)Điểm chuẩn : 25 |
7 | Mã ngành : 7480201BNgành/Chuyên ngành : Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐiểm chuẩn : 26,45 |
8 | Mã ngành : 7510105Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐiểm chuẩn : 17 |
9 | Mã ngành : 7510202Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ chế tạo máyĐiểm chuẩn : 22,5 |
10 | Mã ngành : 7510601Ngành/Chuyên ngành : Quản lý công nghiệpĐiểm chuẩn : 22 |
11 | Mã ngành : 7510701Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ dầu khí và khai thác dầuĐiểm chuẩn : 21,75 |
12 | Mã ngành : 7520103ANgành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcĐiểm chuẩn : 22,4 |
13 | Mã ngành : 7520103BNgành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngĐiểm chuẩn : 23,1 |
14 | Mã ngành : 7520114Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Cơ điện tửĐiểm chuẩn : 24,55 |
15 | Mã ngành : 7520115Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật nhiệtĐiểm chuẩn : 19,25 |
16 | Mã ngành : 7520118Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐiểm chuẩn : 17 |
17 | Mã ngành : 7520122Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Tàu thủyĐiểm chuẩn : 17 |
18 | Mã ngành : 7520130Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật ô tôĐiểm chuẩn : 25,05 |
19 | Mã ngành : 7520201Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật ĐiệnĐiểm chuẩn : 22,4 |
20 | Mã ngành : 7520207Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐiểm chuẩn : 24,05 |
21 | Mã ngành : 7520207VMNgành/Chuyên ngành : Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thôngĐiểm chuẩn : 17,5 |
22 | Mã ngành : 7520216Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐiểm chuẩn : 25,3 |
23 | Mã ngành : 7520301Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật hóa họcĐiểm chuẩn : 21,3 |
24 | Mã ngành : 7520320Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật môi trườngĐiểm chuẩn : 17,5 |
25 | Mã ngành : 7540101Ngành/Chuyên ngành : Công nghệ thực phẩmĐiểm chuẩn : 22,1 |
26 | Mã ngành : 7580101Ngành/Chuyên ngành : Kiến trúcĐiểm chuẩn : 22 |
27 | Mã ngành : 7580201Ngành/Chuyên ngành : Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐiểm chuẩn : 18,6 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
1 | Tên Ngành: Kỹ thuật máy tính Mã Ngành: 7480106 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 28.4 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 901 |
2 | Tên Ngành: Công nghệ sinh học Mã Ngành: 7420201 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.2 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 744 |
3 | Tên Ngành: Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcMã Ngành: 7420201AĐiểm Chuẩn:+ Theo Phương Thức Học Bạ: 27.74+ Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 757 |
4 | Tên Ngành: Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã Ngành: 7510105 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 18.73 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 621 |
5 | Tên Ngành: Công nghệ chế tạo máy Mã Ngành: 7510202 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.77 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 714 |
6 | Tên Ngành: Quản lý công nghiệp Mã Ngành: 7510601 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 25.94 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 703 |
7 | Tên Ngành: Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Mã Ngành: 7510701 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.15 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 636 |
8 | Tên Ngành: Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) Mã Ngành: PFIEV Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.68 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 700 |
9 | Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực Mã Ngành: 7520103A Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.45 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 715 |
10 | Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử Mã Ngành: 7520114 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.65 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 815 |
11 | Tên Ngành: Kỹ thuật nhiệt Mã Ngành: 7520115 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 24.42 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 607 |
12 | Tên Ngành: Kỹ thuật Tàu thủy Mã Ngành: 7520122 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 19.06 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 659 |
13 | Tên Ngành: Kỹ thuật Điện Mã Ngành: 7520201 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.8 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 725 |
14 | Tên Ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành: 7520207 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 27.41 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 836 |
15 | Tên Ngành: Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hỏa Mã Ngành: 7520216 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 28.19 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 876 |
16 | Tên Ngành: Kỹ thuật hóa học Mã Ngành: 7520301 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.6 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 772 |
17 | Tên Ngành: Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 20.35 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 636 |
18 | Tên Ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã Ngành: 7520118 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.25 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 629 |
19 | Tên Ngành: Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không Mã Ngành: 7520103B Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.78 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 769 |
20 | Tên Ngành: Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện từ viễn thông Mã Ngành: 7520207VM Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.21 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 620 |
21 | Tên Ngành: Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và loT Mã Ngành: 7480118VM Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 25.06 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 806 |
22 | Tên Ngành: Công nghệ thực phẩm Mã Ngành: 7540101 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 26.66 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 729 |
23 | Tên Ngành: Kiến trúc Mã Ngành: 7580101 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 24.63 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: |
24 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp Mã Ngành: 7580201 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.8 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 602 |
25 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng Mã Ngành: 7580201A Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 21.43 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 682 |
26 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh Mã Ngành: 7580201B Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 22.01 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 642 |
27 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng Mã Ngành: 7580201C Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.49 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 642 |
28 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành: 7580202 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 18.68 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 789 |
29 | Tên Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 19.17 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 664 |
30 | Tên Ngành: Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 25.36 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 616 |
31 | Tên Ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã Ngành: 7580210 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 21.11 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 616 |
32 | Tên Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã Ngành: 7850101 Điểm Chuẩn: + Theo Phương Thức Học Bạ: 23.91 + Theo Phương Thức Điểm ĐGNL Do ĐHQG TPHCM Tổ Chức: 685 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2022
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng năm nay đã chính thức được công bố. Sau đây là chi tiết thông tin về điểm chuẩn của trường ĐH Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng tương ứng với từng ngành học.
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 22.75 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao – ngoại ngữ Nhật) Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.10 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.50 |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 26.65 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã ngành: 7510105 Điểm chuẩn: 15.00 |
Công nghệ chế tạo máy Mã ngành: 7510202 Điểm chuẩn: 22.50 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm chuẩn: 21.50 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Mã ngành: 7510701 Điểm chuẩn: 20.80 |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực Mã ngành: 7520103 Điểm chuẩn: 24.75 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 24.45 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 23.50 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 16.45 |
Kỹ thuật tàu thủy Mã ngành: 7520122 Điểm chuẩn: 15.00 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 21.50 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 23.50 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 25.20 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm chuẩn: 20.05 |
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 15.00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 19.25 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 19.15 |
Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 18.10 |
Kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành Tin học xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 16.00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã ngành: 7580202 Điểm chuẩn: 15.00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 15.00 |
Kinh tế xây dựng Mã ngành: 7580301 Điểm chuẩn: 19.00 |
Quản lý tài nguyên & môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm chuẩn: 15.00 |
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Điểm chuẩn: 15.00 |
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng Mã ngành: 7580210 Điểm chuẩn: 15.00 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Điện tử viễn thông Mã ngành: 7905206 Điểm chuẩn: 15.86 |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT Mã ngành: 7905216 Điểm chuẩn: 16.16 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) Mã ngành: PFIEV Điểm chuẩn: 22.25 |
Kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480106 Điểm chuẩn: 26.00 |
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Xét Theo Học Bạ 2022
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.64 |
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược Mã ngành: 7420201A Điểm trúng tuyển học bạ: 27.63 |
Kỹ thuật máy tính Mã ngành: 7480106 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.75 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Mã ngành: 7510105 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73 |
Công nghệ chế tạo máy Mã ngành: 7510105 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.73 |
Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.2 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Mã ngành: 7510601 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11 |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực Mã ngành: 7520103A Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11 |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không Mã ngành: 7520103B Điểm trúng tuyển học bạ: 26.11 |
Kỹ thuật Cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56 |
Kỹ thuật nhiệt Mã ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.24 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.18 |
Kỹ thuật Tàu thủy Mã ngành: 7520122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18.25 |
Kỹ thuật Điện Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.73 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.57 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.05 |
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển học bạ: 18.29 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.45 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.89 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng Mã ngành: 7580201A Điểm trúng tuyển học bạ: 25.37 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh Mã ngành: 7580201B Điểm trúng tuyển học bạ: 22.21 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng Mã ngành: 7580201C Điểm trúng tuyển học bạ: 23.05 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã ngành: 7580202 Điểm trúng tuyển học bạ: 17.48 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.75 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã ngành: 7580210 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.78 |
Kinh tế xây dựng Mã ngành: 7580301 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.29 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.32 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông Mã ngành: 7905206 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.63 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT Mã ngành: 7905216 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.08 |
Kết luận: Trên là thông tin chi tiết và đầy đủ về điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Đà Nẵng mới nhất hiện nay.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tây Nguyên Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Huế Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại học Kinh Tế Đà Nẵng 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Trường Đại Học Luật - Đại Học Huế 2023
- Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2023 Chính Thức
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » điểm Tuyển Sinh đại Học Bách Khoa đà Nẵng
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Năm 2021-2022
-
Điểm Chuẩn Học Bạ Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa- Đại Học Đà Nẵng 2022
-
Điểm Chuẩn Học Bạ ĐH Bách Khoa Đà Nẵng Cao Nhất Là 28,75
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Năm 2021
-
Xét Tuyển Dựa Trên Kết Quả Thi THPT Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Bách Khoa – ĐH Đà Nẵng
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Năm 2022
-
ĐH Bách Khoa – ĐH Đà Nẵng Tuyển Sinh 2022: Đăng Ký Xét Tuyển ...
-
Tuyển Sinh Trường Đại Học Bách Khoa - Facebook
-
Điểm Chuẩn đại Học Đà Nẵng 2022