Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội 2021-2022 Chính Xác

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1BF-E12Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)81.27Xét tuyển tài năng
2BF-E19Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)81.27Xét tuyển tài năng
3BF1Kỹ thuật Sinh học79.19Xét tuyển tài năng
4BF2Kỹ thuật Thực phẩm78.79Xét tuyển tài năng
5CH-E11Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)91.23Xét tuyển tài năng
6CH1Kỹ thuật Hóa học76.74Xét tuyển tài năng
7CH2Hóa học76.5Xét tuyển tài năng
8ED2Công nghệ Giáo dục71.05Xét tuyển tài năng
9ED3Quản lý giáo dục71.05Xét tuyển tài năng
10EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)85.14Xét tuyển tài năng
11EE-E8Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)86.15Xét tuyển tài năng
12EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)74.67Xét tuyển tài năng
13EE1Kỹ thuật điện80.03Xét tuyển tài năng
14EE2Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa86.7Xét tuyển tài năng
15EM-E13Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)91.1Xét tuyển tài năng
16EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)91.46Xét tuyển tài năng
17EM1Quản lý năng lượng75.35Xét tuyển tài năng
18EM2Quản lý Công nghiệp79.7Xét tuyển tài năng
19EM3Quản trị Kinh doanh80.18Xét tuyển tài năng
20EM4Kế toán76.81Xét tuyển tài năng
21EM5Tài chính - Ngân hàng82.57Xét tuyển tài năng
22ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)83.16Xét tuyển tài năng
23ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)85.19Xét tuyển tài năng
24ET-E5Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)91.19Xét tuyển tài năng
25ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)84.11Xét tuyển tài năng
26ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)74.67Xét tuyển tài năng
27ET1Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông86.01Xét tuyển tài năng
28ET2Kỹ thuật Y sinh91.55Xét tuyển tài năng
29EV1Kỹ thuật Môi trường71.05Xét tuyển tài năng
30EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trường71.05Xét tuyển tài năng
31FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệ75.31Xét tuyển tài năng
32FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế75.31Xét tuyển tài năng
33HE1Kỹ thuật Nhiệt71.05Xét tuyển tài năng
34IT-E10Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)104.58Xét tuyển tài năng
35IT-E15An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến)102.6Xét tuyển tài năng
36IT-E6Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật)88.07Xét tuyển tài năng
37IT-E7Công nghệ Thông tin (Global ICT)102.67Xét tuyển tài năng
38IT-EPCông nghệ Thông tin (Việt-Pháp)82.15Xét tuyển tài năng
39IT1CNTT: Khoa học Máy tính103.89Xét tuyển tài năng
40IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tính98.3Xét tuyển tài năng
41ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)78.67Xét tuyển tài năng
42ME-GUCơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc)71.05Xét tuyển tài năng
43ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)71.05Xét tuyển tài năng
44ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)71.05Xét tuyển tài năng
45ME1Kỹ thuật Cơ điện tử78.01Xét tuyển tài năng
46ME2Kỹ thuật Cơ khí73.48Xét tuyển tài năng
47MI1Toán - Tin78.55Xét tuyển tài năng
48MI2Hệ thống Thông tin quản lý78.4Xét tuyển tài năng
49MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến)76.65Xét tuyển tài năng
50MS1Kỹ thuật Vật liệu76.65Xét tuyển tài năng
51MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano92.77Xét tuyển tài năng
52MS3Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit76.65Xét tuyển tài năng
53MS5Kỹ thuật in70.89Xét tuyển tài năng
54PH1Vật lý Kỹ thuật75.82Xét tuyển tài năng
55PH2Kỹ thuật Hạt nhân70.89Xét tuyển tài năng
56PH3Vật lý Y khoa75.82Xét tuyển tài năng
57TE-E2Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)77.44Xét tuyển tài năng
58TE-EPCơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)81.01Xét tuyển tài năng
59TE1Kỹ thuật Ô tô76.19Xét tuyển tài năng
60TE2Kỹ thuật Cơ khí động lực75.38Xét tuyển tài năng
61TE3Kỹ thuật Hàng không81.01Xét tuyển tài năng
62TROY-BAQuản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)75.35Xét tuyển tài năng
63TROY-ITKhoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)78.4Xét tuyển tài năng
64TX1Công nghệ Dệt May70.89Xét tuyển tài năng

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Từ khóa » điểm Chuẩn đhbk Hà Nội Năm 2021