Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM 2022 Chính Thức

  1. Điểm Chuẩn
  2. Điểm chuẩn khu vực TP HCM
  3. Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TP.HCM 2023 chính thức
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TP.HCM 2023 chính thức

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Mã trường (DKC)trường thông báo mức điểm chuẩn trúng tuyển hệ đại học chính quy vào các ngành tuyển sinh với thông tin cụ thể cho từng mã ngành như sau:

MỤC LỤC

  • Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
  • Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023

Thông báo Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TP.HCM

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023

THÔNG TIN NGÀNH ĐÀO TẠO

Ngành đào tạo: Công nghệ thông tinMã ngành: 7480201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 21

Ngành đào tạo: An toàn thông tinMã ngành: 7480202Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 18

Ngành đào tạo: Khoa học dữ liệu (Data Science)Mã ngành: 7460108Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Hệ thống thông tin quản lýMã ngành: 7340405Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Robot và trí tuệ nhân tạoMã ngành: 7510209Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tôMã ngành: 7510205Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 20

Ngành đào tạo: Công nghệ ô tô điệnMã ngành: 7520141Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 19

Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ khíMã ngành: 7520103Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ điện tửMã ngành: 7520114Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Kỹ thuật điệnMã ngành: 7520201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Kỹ thuật điện tử - viễn thôngMã ngành: 7520207Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaMã ngành: 7520216Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựngMã ngành: 7580201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Quản lý xây dựngMã ngành: 7580302Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Công nghệ dệt, mayMã ngành: 7540204Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàngMã ngành: 7340201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 18

Ngành đào tạo: Tài chính quốc tếMã ngành: 7340206Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Kế toánMã ngành: 7340301Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 18

Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanhMã ngành: 7340101Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 20

Ngành đào tạo: Digital Marketing (Marketing số)Mã ngành: 7340114Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 19

Ngành đào tạo: MarketingMã ngành: 7340115Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 20

Ngành đào tạo: Kinh doanh thương mạiMã ngành: 7340121Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tếMã ngành: 7340120Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Kinh tế quốc tếMã ngành: 7310106Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Thương mại điện tửMã ngành: 7340122Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 18

Ngành đào tạo: Bất động sảnMã ngành: 7340116Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7510605Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 19

Ngành đào tạo: Tâm lý họcMã ngành: 7310401Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Quan hệ công chúngMã ngành: 7320108Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 18

Ngành đào tạo: Quan hệ quốc tếMã ngành: 7310206Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Quản trị nhân lựcMã ngành: 7340404Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Quản trị khách sạnMã ngành: 7810201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngMã ngành: 7810202Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: 7810103Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Quản trị sự kiệnMã ngành: 7340412Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Quản lý thể dục thể thaoMã ngành: 7810301Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Luật kinh tếMã ngành: 7380107Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Luật thương mại quốc tếMã ngành: 7380109Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: LuậtMã ngành: 7380101Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Kiến trúcMã ngành: 7580101Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Thiết kế nội thấtMã ngành: 7580108Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Thiết kế thời trangMã ngành: 7210404Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Thiết kế đồ họaMã ngành: 7210403Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 19

Ngành đào tạo: Digital Alt (Nghệ thuật số)Mã ngành: 7210408Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhMã ngành: 7210302Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Thanh nhạcMã ngành: 7210205Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Truyền thông đa phương tiệnMã ngành: 7320104Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 20

Ngành đào tạo: Đông phương họcMã ngành: 7310608Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Hàn QuốcMã ngành: 7220210Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ NhặtMã ngành: 7220209Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Dược họcMã ngành: 7720201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 21

Ngành đào tạo: Điều dưỡngMã ngành: 7720301Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 19

Ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã ngành: 7720601Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 19

Ngành đào tạo: Thú yMã ngành: 7640101Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 18

Ngành đào tạo: Công nghệ thực phẩmMã ngành: 7540101Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 17

Ngành đào tạo: Công nghệ sinh họcMã ngành: 7420201Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trườngMã ngành: 7850101Điểm chuẩn (điểm thi THPT): 16

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Học Bạ 2023

THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thông tin - Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính - An toàn mạng- Máy học và ứng dụng Mã ngành:7480201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: An toàn thông tinMã ngành:7480202Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Khoa học dữ liệu ( Data Science)Mã ngành:7460108Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Hệ thống thông tin quản lý - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu- Hệ thống thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/CryptoMã ngành:7340405Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Robot và trí tuệ nhân tạo-Robot thông minh - Dữ liệu và hệ thốngMã ngành:7510209Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô- Máy gầm ô tô - Xe hybrid Mã ngành:7510205Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ ô tô điện Mã ngành: 7520141Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí - Công nghệ chế tạo máy và tự động hóa sản xuất- Kỹ thuật khuôn mẫu Mã ngành:7520103Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ cơ điện tử và hệ thống sản xuất thông minh - lập trình hệ thống và chuyển đổi sốMã ngành:7520114Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện- Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng- Điện công nghiệp- Hệ thống điện thông minh Mã ngành:7520201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử- viễn thông - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Công nghệ mạch tích hợp - Điện tử công nghiệpMã ngành:7520207Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa- Tự động hóa - IoTMã ngành:7520216Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng - BIM trong kỹ thuật xây dựng Mã ngành:7580210Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản lý xây dựng - Quản lý dự án xây dựng - Tài chính tong xây dựng - BIM trong quản lý xây đựng Mã ngành:7580302Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ dệt, may- Quản lý sản xuất dệt, may- Công nghệ dệt, may thông minhMã ngành:7540204Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Tài chính- Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Đầu tư tài chính - Công nghệ tài chính Mã ngành:7340201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Tài chính quốc tế - Công nghệ tài chính quốc tế- Quản trị tài chính quốc tế- Đầu tư tài chính quốc tếMã ngành:7340206Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kế toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính- Kế toán quốc tế- Kế toán công- Kế toán sốMã ngành: 7340301 Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản trị kinh doanh:- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị kinh doanh số- Quản trị hành chính văn phòng- Quản trị logistics- Quản trị Marketing - Nhượng quyền thương mạiMã ngành: 7340101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Digital Marketing (Marketing so):- Chiến lược Digital Marketing- Quản trị Digital MarketingMã ngành: 7340114Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Marketing:-Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông - Quản trị MarketingMã ngành: 7340115Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh thương mại:- Thương mại quốc tế- Quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7340121Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế- Thương mại quốc tế- Kinh doanh sốMã ngành: 7340120Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kinh tế quốc tế- Quản lý đầu tư quốc tế- Kinh tế đối ngoạiMã ngành: 7310106Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Thương mại điện tử- Marketing trực tuyến - Kinh doanh trực tuyến- Giải pháp thương mại điện tửMã ngành: 7340122Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Bất động sảnMã ngành: 7340116Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7510605Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Tâm lý học:- Tham vấn tâm lý- Trị liệu tâm lý- Tổ chức nhân sựMã ngành: 7310401Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quan hệ công chúng.- Tổ chức sự kiện- Quản lý truyền thông- Truyền thông doanh nghiệpMã ngành: 7320108Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quan hệ quốc tếMã ngành: 7310206Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhân lựcMã ngành: 7340404Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản trị khách sạnMã ngành: 7810201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngMã ngành: 7810202Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: 7810103Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản trị sự kiệnMã ngành: 7340412 Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Quản lý thể dục thể thaoMã ngành: 7810301Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Luật kinh tế- Luật Tài chính - ngân hàng- Luật Thương mại- Luật Kinh doanhMã ngành: 7380107Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Luật thương mại quốc tếMã ngành: 7380109Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Luật- Luật Dân sự- Luật Hình sự- Luật Hành chínhMã ngành: 7380101 Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Kiến trúc- Kiến trúc công trình- Kiến trúc xanhMã ngành: 7580101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Thiết kế nội thất- Thiết kế không gian nội thất- Thiết kế sản phẩm nội thấtMã ngành: 7580108Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Thiết kế thời trang:- Thiết kế thời trang và thương hiệu- Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing)- Thiết kế phong cách thời trang (Stylist)Mã ngành: 7210404Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Thiết kế đồ họa- Thiết kế đồ họa truyền thông- Thiết kế đồ họa kỹ thuật sốMã ngành: 7210403Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Digital Art (Nghệ thuật số)Mã ngành: 7210408Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình- Quay phim điện ảnh và truyền hình- Sản xuất phim kỹ thuật sốMã ngành: 7210302Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Thanh nhạc- Ca sĩ biểu diễn- Sản xuất âm nhạc- Cải lươngMã ngành: 7210205Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Truyền thông đa phương tiện- Sản xuất truyền hình- Sản xuất phim và quảng cáo- Tổ chức sự kiệnMã ngành: 7320104Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật BảnMã ngành: 7310608Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc- Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Phương pháp giảng dạy tiếng HànMã ngành: 7220210Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc- Tiếng Trung thương mại- Biên - phiên dịch tiếng Trung- Văn hóa Trung HoaMã ngành: 7220204Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh- Tiếng Anh thương mại- Tiếng Anh biên - phiên dịch- Tiếng Anh du lịch và khách sạn- Phương pháp giảng dạy tiếng AnhMã ngành: 7220201Phương thức xét tuyển: Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật- Tiếng Nhật biên - phiên dịch- Tiếng Nhật thương mại- Phương pháp giảng dạy tiếng NhậtMã ngành: 7220209Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Dược học- Sản xuất và phát triển thuốc- Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốcMã ngành: 7720201Học bạ 3 học kỳ :24Học bạ lớp 12: 24

Ngành,chuyên ngành: Điều dưỡngMã ngành: 7720301Học bạ 3 học kỳ :19,5Học bạ lớp 12:19,5

Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã ngành: 7720601Học bạ 3 học kỳ :19,5Học bạ lớp 12:19,5

Ngành,chuyên ngành: Thú y- Bác sĩ thú y- Bệnh học thủy - Công nghệ thú y- Chăm sóc thẩm mỹ thú cưngMã ngành: 7640 101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩmMã ngành: 7540101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Ngành,chuyên ngành: Công nghệ sinh học-CNSH y dược-CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm-CNSH mỹ phẩm-CMSH phát triển nông nghiệp hữu cơMã ngành: 7420201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 21

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển TN THPT: 20

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 21

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển TN THPT: 20

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 20

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐG NL:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm trúng tuyển TN THPT: 17

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Bất Động Sản

Mã ngành: 7340116

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Điểm trúng tuyển TN THPT: 16

Điểm trúng tuyển ĐGNL:

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023

Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:

STT THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN
1 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thông tin - Công nghệ phần mềm- Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính - An toàn mạng- Máy học và ứng dụng Mã ngành:7480201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
2 Ngành,chuyên ngành: An toàn thông tinMã ngành:7480202Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
3 Ngành,chuyên ngành: Khoa học dữ liệu ( Data Science)Mã ngành:7460108Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
4 Ngành,chuyên ngành: Hệ thống thông tin quản lý - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu- Hệ thống thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/CryptoMã ngành:7340405Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
5 Ngành,chuyên ngành: Robot và trí tuệ nhân tạo-Robot thông minh - Dữ liệu và hệ thốngMã ngành:7510209Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
6 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô- Máy gầm ô tô - Xe hybrid Mã ngành:7510205Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
7 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ ô tô điện Mã ngành: 7520141Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
8 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí - Công nghệ chế tạo máy và tự động hóa sản xuất- Kỹ thuật khuôn mẫu Mã ngành:7520103Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
9 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ cơ điện tử và hệ thống sản xuất thông minh - lập trình hệ thống và chuyển đổi sốMã ngành:7520114Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
10 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện- Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng- Điện công nghiệp- Hệ thống điện thông minh Mã ngành:7520201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
11 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử- viễn thông - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Công nghệ mạch tích hợp - Điện tử công nghiệpMã ngành:7520207Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
12 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa- Tự động hóa - IoTMã ngành:7520216Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
13 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng - BIM trong kỹ thuật xây dựng Mã ngành:7580210Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
14 Ngành,chuyên ngành: Quản lý xây dựng - Quản lý dự án xây dựng - Tài chính tong xây dựng - BIM trong quản lý xây đựng Mã ngành:7580302Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
15 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ dệt, may- Quản lý sản xuất dệt, may- Công nghệ dệt, may thông minhMã ngành:7540204Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
16 Ngành,chuyên ngành: Tài chính- Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Đầu tư tài chính - Công nghệ tài chính Mã ngành:7340201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
17 Ngành,chuyên ngành: Tài chính quốc tế - Công nghệ tài chính quốc tế- Quản trị tài chính quốc tế- Đầu tư tài chính quốc tếMã ngành:7340206Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
18 Ngành,chuyên ngành: Kế toán- Kế toán ngân hàng- Kế toán tài chính- Kế toán quốc tế- Kế toán công- Kế toán sốMã ngành: 7340301 Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
19 Ngành,chuyên ngành: Quản trị kinh doanh:- Quản trị doanh nghiệp- Quản trị kinh doanh số- Quản trị hành chính văn phòng- Quản trị logistics- Quản trị Marketing - Nhượng quyền thương mạiMã ngành: 7340101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
20 Ngành,chuyên ngành: Digital Marketing (Marketing so):- Chiến lược Digital Marketing- Quản trị Digital MarketingMã ngành: 7340114Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
21 Ngành,chuyên ngành: Marketing:-Marketing tổng hợp- Marketing truyền thông - Quản trị MarketingMã ngành: 7340115Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
22 Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh thương mại:- Thương mại quốc tế- Quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7340121Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
23 Ngành,chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế- Thương mại quốc tế- Kinh doanh sốMã ngành: 7340120Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
24 Ngành,chuyên ngành: Kinh tế quốc tế- Quản lý đầu tư quốc tế- Kinh tế đối ngoạiMã ngành: 7310106Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
25 Ngành,chuyên ngành: Thương mại điện tử- Marketing trực tuyến - Kinh doanh trực tuyến- Giải pháp thương mại điện tửMã ngành: 7340122Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
26 Ngành,chuyên ngành: Bất động sảnMã ngành: 7340116Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
27 Ngành,chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7510605Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
28 Ngành,chuyên ngành: Tâm lý học:- Tham vấn tâm lý- Trị liệu tâm lý- Tổ chức nhân sựMã ngành: 7310401Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
29 Ngành,chuyên ngành: Quan hệ công chúng.- Tổ chức sự kiện- Quản lý truyền thông- Truyền thông doanh nghiệpMã ngành: 7320108Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
30 Ngành,chuyên ngành: Quan hệ quốc tếMã ngành: 7310206Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
31 Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhân lựcMã ngành: 7340404Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
32 Ngành,chuyên ngành: Quản trị khách sạnMã ngành: 7810201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
33 Ngành,chuyên ngành: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngMã ngành: 7810202Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
34 Ngành,chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: 7810103Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
35 Ngành,chuyên ngành: Quản trị sự kiệnMã ngành: 7340412 Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
36 Ngành,chuyên ngành: Quản lý thể dục thể thaoMã ngành: 7810301Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
37 Ngành,chuyên ngành: Luật kinh tế- Luật Tài chính - ngân hàng- Luật Thương mại- Luật Kinh doanhMã ngành: 7380107Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
38 Ngành,chuyên ngành: Luật thương mại quốc tếMã ngành: 7380109Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
39 Ngành,chuyên ngành: Luật- Luật Dân sự- Luật Hình sự- Luật Hành chínhMã ngành: 7380101 Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
40 Ngành,chuyên ngành: Kiến trúc- Kiến trúc công trình- Kiến trúc xanhMã ngành: 7580101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
41 Ngành,chuyên ngành: Thiết kế nội thất- Thiết kế không gian nội thất- Thiết kế sản phẩm nội thấtMã ngành: 7580108Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
42 Ngành,chuyên ngành: Thiết kế thời trang:- Thiết kế thời trang và thương hiệu- Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing)- Thiết kế phong cách thời trang (Stylist)Mã ngành: 7210404Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
43 Ngành,chuyên ngành: Thiết kế đồ họa- Thiết kế đồ họa truyền thông- Thiết kế đồ họa kỹ thuật sốMã ngành: 7210403Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
44 Ngành,chuyên ngành: Digital Art (Nghệ thuật số)Mã ngành: 7210408Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
45 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ điện ảnh, truyền hình- Quay phim điện ảnh và truyền hình- Sản xuất phim kỹ thuật sốMã ngành: 7210302Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
46 Ngành,chuyên ngành: Thanh nhạc- Ca sĩ biểu diễn- Sản xuất âm nhạc- Cải lươngMã ngành: 7210205Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
47 Ngành,chuyên ngành: Truyền thông đa phương tiện- Sản xuất truyền hình- Sản xuất phim và quảng cáo- Tổ chức sự kiệnMã ngành: 7320104Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
48 Ngành,chuyên ngành: Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật BảnMã ngành: 7310608Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
49 Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc- Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Phương pháp giảng dạy tiếng HànMã ngành: 7220210Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
50 Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc- Tiếng Trung thương mại- Biên - phiên dịch tiếng Trung- Văn hóa Trung HoaMã ngành: 7220204Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
51 Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh- Tiếng Anh thương mại- Tiếng Anh biên - phiên dịch- Tiếng Anh du lịch và khách sạn- Phương pháp giảng dạy tiếng AnhMã ngành: 7220201Phương thức xét tuyển: Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
52 Ngành,chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật- Tiếng Nhật biên - phiên dịch- Tiếng Nhật thương mại- Phương pháp giảng dạy tiếng NhậtMã ngành: 7220209Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
53 Ngành,chuyên ngành: Dược học- Sản xuất và phát triển thuốc- Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốcMã ngành: 7720201Học bạ 3 học kỳ :24Học bạ lớp 12: 24
54 Ngành,chuyên ngành: Điều dưỡngMã ngành: 7720301Học bạ 3 học kỳ :19,5Học bạ lớp 12:19,5
55 Ngành,chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã ngành: 7720601Học bạ 3 học kỳ :19,5Học bạ lớp 12:19,5
56 Ngành,chuyên ngành: Thú y- Bác sĩ thú y- Bệnh học thủy - Công nghệ thú y- Chăm sóc thẩm mỹ thú cưngMã ngành: 7640 101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
57 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩmMã ngành: 7540101Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
58 Ngành,chuyên ngành: Công nghệ sinh học-CNSH y dược-CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm-CNSH mỹ phẩm-CMSH phát triển nông nghiệp hữu cơMã ngành: 7420201Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18
59 Ngành,chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101Phương thức xét tuyển: Học bạ 3 học kỳ :18Học bạ lớp 12:18

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP HCM Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM Xét Theo Học Bạ 2022

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển học bạ:24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm trúng tuyển học bạ: 20

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm trúng tuyển học bạ: 20

Thú y

Mã ngành: 7640101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển học bạ: 18

Lời kết: Trên đây là chi tiết về điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TP.HCM mới nhất do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhập.

Nội Dung Liên Quan:

  • Đại Học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh Tuyển Sinh Mới Nhất
  • Học Phí Đại Học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh Mới Nhất

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Tweet

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC

  • Điểm chuẩn Đại học Ngoại Thương TPHCM 2023 Điểm chuẩn Đại học Ngoại Thương TPHCM 2023
  • Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2023 mới nhất Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2023 mới nhất
  • Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn năm 2023 chính thức Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn năm 2023 chính thức
  • Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TP.HCM 2023 Chính Thức Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TP.HCM 2023 Chính Thức
  • Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2023 chính thức Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2023 chính thức
  • Điểm Chuẩn Đại Học Gia Định 2023 Điểm Chuẩn Đại Học Gia Định 2023

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách .. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tử

MỤC LỤC

Bài viết nổi bật

  • Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô

    Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô

  • Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng

    Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng

  • Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe

    Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe

  • Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng

    Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng

  • Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực

    Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực

Từ khóa » Trường đại Học Công Nghệ Dkc