Điểm Chuẩn Đại Học Điện Lực 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | 22.35 | |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D07; D01 | 24 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07; D01 | 22.35 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | 22.35 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D07; D01 | 21.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 23 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 21 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 23.25 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D07; D01 | 24 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | |
13 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D07; D01 | 22 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D07; D01 | 22.7 | |
16 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D07; D01 | 21.5 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D07; D01 | 23.7 | |
18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07; D01 | 21.9 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D07; D01 | 21.8 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Điện Lực năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 24 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 19 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D07; D01 | 24 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D07; D01 | 23 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D01 | 23 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | |
13 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D07; D01 | 18.5 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; D01 | 18 | |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D07; D01 | 20.5 | |
16 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D07; D01 | 19 | |
17 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D07; D01 | 25.5 | |
18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07; D01 | 19 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D07; D01 | 23.5 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Điện Lực năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Học bạ và CCQT |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Học bạ và CCQT |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | Học bạ và CCQT |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Học bạ và CCQT |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | Học bạ và CCQT |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 24 | Học bạ và CCQT |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 19 | Học bạ và CCQT |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | Học bạ và CCQT |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D07; D01 | 24 | Học bạ và CCQT |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D07; D01 | 23 | Học bạ và CCQT |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D01 | 23 | Học bạ và CCQT |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Học bạ và CCQT |
13 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D07; D01 | 18.5 | Học bạ và CCQT |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; D01 | 18 | Học bạ và CCQT |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D07; D01 | 20.5 | Học bạ và CCQT |
16 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D07; D01 | 19 | Học bạ và CCQT |
17 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D07; D01 | 25.5 | Học bạ và CCQT |
18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07; D01 | 19 | Học bạ và CCQT |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | Học bạ và CCQT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Điện Lực năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Từ khóa » điểm Tuyển Sinh đại Học điện Lực 2021
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Điện Lực Cao Nhất Là 24,25
-
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Trường Đại Học Điện Lực Từ 16 - 24,25 điểm
-
Điểm Chuẩn Đại Học Điện Lực 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn đại Học Điện Lực Năm 2022 Mới Nhất - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Điện Lực Cao Nhất Là 24 ... - Báo Thanh Tra
-
Điểm Chuẩn Đại Học Điện Lực Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Điện Lực Năm 2022 - TrangEdu
-
Trường Đại Học Điện Lực Công Bố điểm Chuẩn Xét Học Bạ Năm 2022
-
Trường Đại Học Điện Lực Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển Năm 2021 Từ 15
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Điện Lực - Tuyển Sinh Số
-
Đại Học Điện Lực điểm Chuẩn Xét Học Bạ 2022
-
Điểm Chuẩn 2021 Theo Xét Học Bạ THPT Của Trường Đại Học Điện Lực
-
Điểm Chuẩn Đại Học Điện Lực Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Điện Lực (EPU) Năm 2020 2021 2022 ...