Điểm Chuẩn Trường Đại Học Điện Lực Năm 2022 - TrangEdu

Trường Đại học Điện lực đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh Đại học Điện lực năm 2024

I. Điểm chuẩn EPU năm 2024

Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

  • PT1: Xét học bạ THPT
  • PT2: Xét kết hợp
TTTên ngànhMã ngànhĐiểm chuẩn
PT1PT2
1Quản trị kinh doanh731010124.524.5
2Thương mại điện tử734012225.7525.75
3Tài chính – Ngân hàng734020124.7524.75
4Kế toán734030124.524.5
5Kiểm toán734030224.7524.75
6Công nghệ thông tin74802012424
7Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng75101021919
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí751020122.7522.75
9Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử75102032424
10Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75103012323
11Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông75103022323
12Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa751030325.7525.75
13Công nghệ kỹ thuật năng lượng751040318.518.5
14Công nghệ kỹ thuật môi trường75104061818
15Quản lý công nghiệp751060120.520.5
16Quản lý năng lượng75106021919
17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng751060525.525.5
18Kỹ thuật nhiệt75201151919
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành781010323.523.5

2. Điểm chuẩn xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT

TTTên ngànhMã ngànhĐiểm chuẩn
1Quản trị kinh doanh731010122.35
2Thương mại điện tử734012224
3Tài chính – Ngân hàng734020122.35
4Kế toán734030122.35
5Kiểm toán734030221.5
6Công nghệ thông tin748020123
7Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng751010221
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí751020123.25
9Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử751020324
10Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử751030123.5
11Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông751030222.75
12Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa751030323.5
13Công nghệ kỹ thuật năng lượng751040322
14Công nghệ kỹ thuật môi trường751040619.5
15Quản lý công nghiệp751060122.7
16Quản lý năng lượng751060221.5
17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng751060523.7
18Kỹ thuật nhiệt752011521.9
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành781010321.8

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

Từ khóa » điểm Tuyển Sinh đại Học điện Lực 2021