Điểm Chuẩn Đại Học Đồng Nai 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục mầm non (Cao đẳng)M05; M07; M08; M1320.5
27140201Giáo dục mầm nonM05; M07; M08; M1322.25
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; A0124.25
47140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025.25
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; D14; D0125.5
67140231Sư phạm Tiếng AnhD01; A0124.75
77220201Ngôn ngữ AnhD01; A0122.75
87340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0118.5
97340301Kế toánA00; A01; D0119.75
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9017
117520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D9017
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục mầm non (Cao đẳng)M05; M07; M08; M1324.31
27140201Giáo dục mầm nonM05; M07; M08; M1324.39
37510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9020.35
47520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D9017.05
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Dồng Nai