Điểm Chuẩn Đại Học Hà Tĩnh 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; C14; B03; D01 | 26.59 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; C20; D01; D66 | 15 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; D01 | 15 | |
14 | 7640101 | Thú y | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C14; C04; D01 | 15 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Hà Tĩnh năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; C14; B03; D01 | 28.04 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; C20; D01; D66 | 18 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; C14; D01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 18 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; D07 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 18 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 18 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 18 | |
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; D01 | 18 | |
14 | 7640101 | Thú y | A00; A09; B00; D07 | 18 | |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C14; C04; D01 | 18 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Hà Tĩnh năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Từ khóa » đại Học Hà Tĩnh
-
Trường Đại Học Hà Tĩnh - Ha Tinh University
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Hà Tĩnh
-
Trường Đại Học Hà Tĩnh - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Hà Tĩnh - Home | Facebook
-
Review Trường Đại Học Hà Tĩnh (HTU) Có Tốt Không? - ReviewEdu
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Hà Tĩnh Năm 2022 - TrangEdu
-
Trường Đại Học Hà Tĩnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đại Học Hà Tĩnh Tuyển Sinh 2022, điểm Chuẩn Và Những Lưu ý
-
Trường Đại Học Hà Tĩnh
-
Hơn 50 Nhân Viên Đại Học Hà Tĩnh Bị Chấm Dứt Hợp đồng - VnExpress
-
Đại Học Hà Tĩnh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Hà Tĩnh Năm 2022
-
Trường Đại Học Hà Tĩnh - Trang Tuyển Sinh