Điểm Chuẩn Đại Học Hoa Sen 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 16 | |
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 17 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
11 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 6 | |
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 6 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
11 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 67 | ||
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 67 | ||
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | 67 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 67 | ||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 67 | ||
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 67 | ||
7 | 7310401 | Tâm lý học | 67 | ||
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 67 | ||
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 67 | ||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 67 | ||
11 | 7340114 | Digital Marketing | 67 | ||
12 | 7340115 | Marketing | 67 | ||
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 67 | ||
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | 67 | ||
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 67 | ||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 67 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | 67 | ||
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 67 | ||
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 67 | ||
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 67 | ||
21 | 7380101 | Luật | 67 | ||
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | 67 | ||
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 67 | ||
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 67 | ||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 67 | ||
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 67 | ||
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 67 | ||
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 67 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 67 | ||
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 67 | ||
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 67 | ||
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 67 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 600 | ||
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 600 | ||
3 | 7210408 | Nghệ thuật số | 600 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
6 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 600 | ||
7 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
11 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
12 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
13 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 600 | ||
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 600 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 600 | ||
19 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 600 | ||
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
21 | 7380101 | Luật | 600 | ||
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | 600 | ||
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
26 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 600 | ||
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 600 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
30 | 7810201E | Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 600 | ||
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
32 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 600 |
Từ khóa » Hoa Sen University điểm Chuẩn Học Bạ
-
Điểm Chuẩn đại Học Hoa Sen 2022 Chính Xác Nhất
-
ĐH Hoa Sen Thông Báo điểm Trúng Tuyển Và Hồ Sơ Nhập Học ...
-
Trường Đại Học Hoa Sen Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Hoa Sen Năm 2022 - TrangEdu
-
Đại Học Hoa Sen - XÉT TUYỂN HỌC BẠ - ĐIỂM TRUNG BÌNH TỪ...
-
Điểm Chuẩn đại Học 2021: Trường ĐH Hoa Sen, ĐH Quốc Tế Sài ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Hoa Sen 2021 - WElearn Gia Sư
-
Trường Đại Học Hoa Sen - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Hoa Sen 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Điểm Chuẩn ĐH Hoa Sen Năm 2021 Tất Cả Các Ngành
-
Trường Đại Học Hoa Sen - Trang Tuyển Sinh
-
Học Phí Đại Học Hoa Sen Sẽ ổn định Suốt 4 Năm Với Tân Sinh Viên ...