Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán Nôm | C00; C19; D14 | 16.25 | |
2 | 7229001 | Triết học | A00; C19; D01; D66 | 16 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14 | 16.25 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C19; D01; D66 | 16 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; D01; D14 | 16.25 | |
8 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
9 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D15 | 18 | |
10 | 7320115 | Truyền thông số | C00; D01; D15 | 17.5 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
12 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
13 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D01; D07 | 15.75 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 15 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
16 | 7480107D | Quản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm) | A00; A01; D01 | 16.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D01; D07 | 15.75 | |
20 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 16.75 | |
22 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01; D14 | 16.25 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; C04; D01; D10 | 15.5 | |
25 | 7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | A00; B00; D07; D15 | 15 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; C19; D14 | 19.5 | |
2 | 7229001 | Triết học | A00; C19; D01; D66 | 19.5 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; D01; D14 | 19.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14 | 19.5 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C19; D01; D66 | 19 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |
8 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D01; D14 | 19.5 | |
9 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D15 | 22 | |
10 | 7320109 | Truyền thông số | C00; D01; D15 | 20 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D08 | 21 | |
12 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10; D01 | 19.5 | |
13 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D01; D07 | 19.5 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 19 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
16 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 20 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D01; D07 | 19.5 | |
20 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 20 | |
22 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01; D14 | 19 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; C04. D01; D10 | 18.5 | |
25 | 7850104 | Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường | A00; B00; D07; D15 | 19 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | 650 | ||
2 | 7229001 | Triết học | 650 | ||
3 | 7229010 | Lịch sử | 650 | ||
4 | 7229030 | Văn học | 650 | ||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 650 | ||
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 650 | ||
7 | 7310301 | Xã hội học | 650 | ||
8 | 7310608 | Đông phương học | 650 | ||
9 | 7320101 | Báo chí | 650 | ||
10 | 7320109 | Truyền thông số | 650 | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 | ||
12 | 7440102 | Vật lý học | 650 | ||
13 | 7440112 | Hoá học | 650 | ||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 650 | ||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 | ||
16 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | 650 | ||
17 | 7480107 | Quản trị và phân tích dừ liệu | 650 | ||
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 650 | ||
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông | 650 | ||
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 650 | ||
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 650 | ||
22 | 7580101 | Kiến trúc | 650 | ||
23 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 650 | ||
24 | 7760101 | Công tác xã hội | 650 | ||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 650 | ||
26 | 7850104 | Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường | 650 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » đại Học Khoa Học Huế Ngành Công Nghệ Thông Tin
-
Ngành Công Nghệ Thông Tin - Trường Đại Học Khoa Học
-
Trang Chủ - Khoa Công Nghệ Thông Tin - Đại Học KHoa Học - Huế
-
Khoa Công Nghệ Thông Tin, Trường Đại Học Khoa Học, Đại Học Huế
-
Công Nghệ Thông Tin - Tuyển Sinh Đại Học Huế
-
Các Ngành đào Tạo Đại Học - Trường Đại Học Khoa Học, ĐH Huế
-
Trường Đại Học Khoa Học - ĐH Huế - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Khoa Công Nghệ Thông Tin đại Học Khoa Học Huế? - Tạo Website
-
Khoa Công Nghệ Thông Tin, Trường Đại Học Khoa Học, Đại Học Hu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học- Đại Học Huế 2022
-
Review Trường Đại Học Khoa Học – Huế (HUSC) Có Tốt Không?
-
Hội Công Nghệ Thông Tin Và Điện Tử Viễn Thông
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Khoa Học - Đại Học Huế 2022 Chính Thức
-
Trường Đại Học Y Dược Huế
-
4 Trường đào Tạo Ngành Công Nghệ Thông Tin Tốt Nhất Tại Miền Trung