Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
Có thể bạn quan tâm
- Connect with us:
- Hợp tác tuyển sinh Liên hệ quảng cáo Chính sách bảo mật
- Các Trường Đại Học
- Liên Thông Đại Học
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Chứng Chỉ Sơ Cấp
- Khoá Học Nấu Ăn
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn Đại Học
- Khối Thi Đại Học
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Khu vực Hà Nội
- Khu vực TP.HCM
- Khu vực Miền Bắc
- Khu vực Miền Trung
- Khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Đại học khu vực Hà Nội
- Đại học khu vực TP.HCM
- Đại học khu vực Miền Bắc
- Đại học khu vực Miền Trung
- Đại học khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Cao Đẳng theo khu vực
- Cao đẳng khu vực Hà Nội
- Cao đẳng khu vực TP.HCM
- Cao đẳng khu vực Miền Bắc
- Cao đẳng khu vực Miền Trung
- Cao đẳng khu vực Miền Nam
- Cao đẳng Nghề
Danh sách các trường Trung Cấp theo khu vực
- Trung Cấp khu vực Hà Nội
- Trung Cấp khu vực TP.HCM
- Trung Cấp khu vực Miền Bắc
- Trung Cấp khu vực Miền Trung
- Trung Cấp khu vực Miền Nam
Các Chuyên Mục Khác
- Khối thi
- Mùa thi
- Tin tức liên thông
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Đào Tạo Nấu Ăn
- Tin Giáo dục
- Đại Học
- Khu Vực TP. Hà Nội
- Khu Vực TP. HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Các Trường Công An, Quân Đội
- Liên Thông
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Trung Cấp Online
- Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn
- Khu Vực Hà Nội
- Khu Vực Tp.HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Dự Kiến Điểm Chuẩn
- Tin Tức
- Khối Thi
- Mùa thi
- THPT
- Tin Tức Liên Thông
- Học Nấu Ăn
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Cao Đẳng Nấu Ăn
- Chứng Chỉ Nấu Ăn
- Trung Cấp Nấu Ăn
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Chứng chỉ
Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn- ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật liên tục tại trang này, các bạn nên thường xuyên truy cập để xem thông tin chính xác nhất.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2025

- Các Trường Tuyển Sinh Liên Thông Đại Học 2025

- TOP Các Trường Tuyển Sinh Đại Học Từ Xa 2025

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HÀ NỘI XÉT THEO ĐIỂM THI THPT 2024
| THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
| Tên chương trình đào tạo: Báo chí Mã ngành học: QHX01 - Khối A01: 25.50 - Khối C00: 28.50 - Khối D01: 26.00 - Khối D04: 26.00 - Khối DD2: - Khối D78: 26.50 |
| Tên chương trình đào tạo: Chính trị học Mã ngành học: QHX02 - Khối A01: 23.00 - Khối C00: 26.25 - Khối D01: 24.00 - Khối D04: 24.70 - Khối DD2: - Khối D78: 24.60 |
| Tên chương trình đào tạo: Công tác xã hội Mã ngành học: QHX03 - Khối A01: 23.75 - Khối C00: 26.30 - Khối D01: 24.80 - Khối D04: 24.00 - Khối DD2: - Khối D78: 25.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Đông Nam Á học Mã ngành học: QHX04 - Khối A01: 22.75 - Khối C00: - Khối D01: 24.75 - Khối D04: - Khối DD2: - Khối D78: 45224 |
| Tên chương trình đào tạo: Đông phương học Mã ngành học: QHX05 - Khối A01: - Khối C00: 28.50 - Khối D01: 25.55 - Khối D04: 25.50 - Khối DD2: - Khối D78: 26.50 |
| Tên chương trình đào tạo: Hàn Quốc học Mã ngành học: QHX26 - Khối A01: 24.75 - Khối C00: 28.25 - Khối D01: 26.25 - Khối D04: - Khối DD2: 24.50 - Khối D78: 26.50 |
| Tên chương trình đào tạo: Hán Nôm Mã ngành học: QHX06 - Khối A01: - Khối C00: 25.75 - Khối D01: 24.15 - Khối D04: 25.00 - Khối DD2: - Khối D78: 24.50 |
| Tên chương trình đào tạo: Khoa học quân lý Mã ngành học: QHX07 - Khối A01: 23.50 - Khối C00: 27.00 - Khối D01: 25.25 - Khối D04: 25.25 - Khối DD2: - Khối D78: 25.25 |
| Tên chương trình đào tạo: Lịch sử Mã ngành học: QHX08 - Khối A01: - Khối C00: 27.00 - Khối D01: 24.25 - Khối D04: 23.40 - Khối DD2: - Khối D78: 24.47 |
| Tên chương trình đào tạo: Lưu trữ học Mã ngành học: QHX09 - Khối A01: 22.00 - Khối C00: 23.80 - Khối D01: 24.00 - Khối D04: 22.75 - Khối DD2: - Khối D78: 24.00 |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ học Mã ngành học: QHX10 - Khối A01: - Khối C00: 26.40 - Khối D01: 25.25 - Khối D04: 24.75 - Khối DD2: - Khối D78: 25.75 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HÀ NỘI XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2024
| THÔNG TIN CÁC NGÀNH TUYỂN SINH |
| Tên chương trình đào tạo: Báo chí Mã ngành học: QHX01 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 87 |
| Tên chương trình đào tạo: Chính trị học Mã ngành học: QHX02 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Công tác xã hội Mã ngành học: QHX03 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Đông Nam Á học Mã ngành học: QHX04 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Đông phương học Mã ngành học: QHX05 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 85 |
| Tên chương trình đào tạo: Hàn Quốc học Mã ngành học: QHX26 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 85 |
| Tên chương trình đào tạo: Hán Nôm Mã ngành học: QHX06 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Khoa học quản lý Mã ngành học: QHX07 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 85 |
| Tên chương trình đào tạo: Lịch sử Mã ngành học: QHX08 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Lưu trữ học Mã ngành học: QHX09 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ học Mã ngành học: QHX10 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Nhân học Mã ngành học: QHX11 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Nhật Bản học Mã ngành học: QHX12 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 86 |
| Tên chương trình đào tạo: Quan hệ công chúng Mã ngành học: QHX13 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 100 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản lý thông tin Mã ngành học: QHX14 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành học: QHX15 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản trị khách sạn Mã ngành học: QHX16 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Quản trị văn phòng Mã ngành học: QHX17 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Quốc tế học Mã ngành học: QHX18 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 81 |
| Tên chương trình đào tạo: Tâm lý học Mã ngành học: QHX19 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 90 |
| Tên chương trình đào tạo: Thông tin-Thưviện Mã ngành học: QHX20 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Tôn giáo học Mã ngành học: QHX21 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 88 |
| Tên chương trình đào tạo: Triết học Mã ngành học: QHX22 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 81 |
| Tên chương trình đào tạo: Văn hóa học Mã ngành học: QHX27 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 85 |
| Tên chương trình đào tạo: Văn học Mã ngành học: QHX23 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
| Tên chương trình đào tạo: Việt Nam học Mã ngành học: QHX24 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 81 |
| Tên chương trình đào tạo: Xã hội học Mã ngành học: QHX25 Điều kiện chung: -Tốt nghiệp THPT - Đáp ứng điều kiện và đã đăng ký xét tuyển theo quy định của Trường ĐHKHXH&NV Điểm ĐGNL: 80 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HÀ NỘI 2024
| Tên Ngành | Điểm Chuẩn |
| Ngành Báo chí | Đang cập nhật |
| Ngành Báo chí* (CTĐT CLC) | Đang cập nhật |
| Ngành Chính trị học | Đang cập nhật |
| Ngành Công tác xã hội | Đang cập nhật |
| Ngành Đông Nam Á học | Đang cập nhật |
| Ngành Đông phương học | Đang cập nhật |
| Ngành Hàn Quốc học | Đang cập nhật |
| Ngành Hán Nôm | Đang cập nhật |
| Ngành Khoa học quản lý | Đang cập nhật |
| Ngành Khoa học quản lý* (CTĐT CLC) | Đang cập nhật |
| Ngành Lịch sử | Đang cập nhật |
| Ngành Lưu trữ học | Đang cập nhật |
| Ngành Ngôn ngữ học | Đang cập nhật |
| Ngành Nhân học | Đang cập nhật |
| Ngành Nhật Bản học | Đang cập nhật |
| Ngành Quan hệ công chúng | Đang cập nhật |
| Ngành Quản lý thông tin | Đang cập nhật |
| Ngành Quản lý thông tin* (CTĐT CLC) | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị khách sạn | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị văn phòng | Đang cập nhật |
| Ngành Quốc tế học | Đang cập nhật |
| Ngành Quốc tế học* (CTĐT CLC) | Đang cập nhật |
| Ngành Tâm lý học | Đang cập nhật |
| Ngành Thông tin - Thư viện | Đang cập nhật |
| Ngành Tôn giáo học | Đang cập nhật |
| Ngành Triết học | Đang cập nhật |
| Ngành Văn hóa học | Đang cập nhật |
| Ngành Văn học | Đang cập nhật |
| Ngành Việt Nam học | Đang cập nhật |
| Ngành Xã hội học | Đang cập nhật |
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2024
| Báo chíMã ngành: QHX01Điểm chuẩn:A01: 25.75C00: 29.00D01: 26.40D04,: 25.75D78: 27.25D83: 26.00 |
| Báo chí* (CTĐT CLC)Mã ngành: QHX40Điểm chuẩn:A01: 23.50C00: 28.50D01: 26.40D78: 25.25 |
| Chính trị họcMã ngành: QHX02Điểm chuẩn:A01: 21.50C00: 26.75D01: 24.25D04,: 23.00D78: 24.50D83: 23.00 |
| Công tác xã hộiMã ngành: QHX03Điểm chuẩn:A01: 23.00C00: 27.75D01: 24.75D04,: 22.50D78: 25.00D83: 23.50 |
| Đông Nam Á họcMã ngành: QHX04Điểm chuẩn:A01: 22.00D01: 24.25D83: 24.00 |
| Đông phương họcMã ngành: QHX05Điểm chuẩn:C00: 29.95D01: 26.35D04: 26.25D78: 26.75D83: 26.25 |
| Hàn Quốc họcMã ngành: QHX26Điểm chuẩn:A01: 26.85C00: 29.95D01: 26.70DD2: 25.55D78: 27.25 |
| Hán NômMã ngành: QHX06Điểm chuẩn:C00: 27.50D01: 24.50D04: 23.00D78: 24.00D83: 23.00 |
| Khoa học quản lýMã ngành: QHX07Điểm chuẩn:A01: 25.25C00: 29.00D01: 25.50D04,: 24.00D78: 26.00 |
| Khoa học quản lý* (CTĐT CLC)Mã ngành: QHX41Điểm chuẩn:A01: 25.75C00: 26.75D01: 22.90D78: 22.80 |
| Lịch sửMã ngành: QHX08Điểm chuẩn:C00: 27.00D01: 24.00D04,: 22.00D78: 22.00D83: 21.00 |
| Lưu trữ họcMã ngành: QHX09Điểm chuẩn:A01: 22.50C00: 27.00D01: 22.50D04,: 22.00D78: 23.50D83: 22.00 |
| Ngôn ngữ họcMã ngành: QHX10Điểm chuẩn:C00: 28.00D01: 25.25D04,: 225.50D78: 25.25D83: 24.50 |
| Nhân họcMã ngành: QHX11Điểm chuẩn:A01: 22.50C00: 26.75D01: 24.25D04,: 22.00D78: 22.00D83: 21.00 |
| Nhật Bản họcMã ngành: QHX12Điểm chuẩn:D01: 25.75D06: 24.75D78: 26.25 |
| Quan hệ công chúngMã ngành: QHX13Điểm chuẩn:C00: 29.95D01: 26.75D04: 26.00D78: 27.50D83: 26.00 |
| Quản lý thông tinMã ngành: QHX14Điểm chuẩn:A01: 25.25C00: 29.00D01: 25.50D78: 25.90 |
| Quản lý thông tin* (CTĐT CLC)Mã ngành: QHX42Điểm chuẩn:A01: 23.50C00: 26.50D01: 24.40D78: 23.75 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: QHX15Điểm chuẩn:A01: 25.25D01: 25.80D78: 26.10 |
| Quản trị khách sạnMã ngành: QHX16Điểm chuẩn:A01: 24.75D01: 25.15D78: 25.25 |
| Quản trị văn phòngMã ngành: QHX17Điểm chuẩn:A01: 24.75C00: 29.00D01: 25.25D04: 25.00D78: 25.50D83: 25 |
| Quốc tế họcMã ngành: QHX18Điểm chuẩn:A01: 25.25C00: 29.00D01: 25.75D04: 25.00D78: 25.75D83: 25.25 |
| Quốc tế học* (CTĐT CLC)Mã ngành: QHX43Điểm chuẩn:A01: 22.00C00: 27.00D01: 24.00D78: 24.00 |
| Tâm lý họcMã ngành: QHX19Điểm chuẩn:A01: 26.50C00: 29.00D01: 26.25D04: 24.25D78: 26.50D83: 24.50 |
| Thông tin - Thư việnMã ngành: QHX20Điểm chuẩn:A01: 23.50C00: 26.50D01: 23.50D78: 23.75 |
| Tôn giáo họcMã ngành: QHX21Điểm chuẩn:A01: 22.00C00: 25.50D01: 22.50D04: 20.25D78: 22.90D83: 20.0 |
| Triết họcMã ngành: QHX22Điểm chuẩn:A01: 22.00C00: 26.25D01: 23.25D04: 21.00D78: 23.25D83: 21.00 |
| Văn hóa họcMã ngành: QHX27Điểm chuẩn:C00: 27.00D01: 24.40D04: 22.00D78: 24.50D83: 22.00 |
| Văn họcMã ngành: QHX23Điểm chuẩn:C00: 27.75D01: 24.75D04: 21.25D78: 24.50D83: 22.00 |
| Việt Nam họcMã ngành: QHX24Điểm chuẩn:C00: 25.50D01: 24.00D04: 21.50D78: 23.50D83: 20.25 |
| Xã hội họcMã ngành: QHX25Điểm chuẩn:A01: 23.50C00: 27.75D01: 24.50D04: 23.00D78: 25.25D83: 22.00 |

THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HÀ NỘI 2021
Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2021
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn |
| QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 |
| C00 | 28.8 | ||
| D01 | 26.6 | ||
| D04; D06 | 26.2 | ||
| D78 | 27.1 | ||
| D83 | 24.6 | ||
| QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 |
| C00 | 27.4 | ||
| D01 | 26.6 | ||
| D78 | 27.1 | ||
| QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 |
| C00 | 27.2 | ||
| D01 | 24.7 | ||
| D04; D06 | 24.5 | ||
| D78 | 24.7 | ||
| D83 | 19.7 | ||
| QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 |
| C00 | 27.2 | ||
| D01 | 25.4 | ||
| D04; D06 | 24.2 | ||
| D78 | 25.4 | ||
| D83 | 21 | ||
| QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 |
| D01 | 25 | ||
| D78 | 25.9 | ||
| QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 |
| D01 | 26.9 | ||
| D04; D06 | 26.5 | ||
| D78 | 27.5 | ||
| D83 | 26.3 | ||
| QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 |
| D01 | 25.8 | ||
| D04;D06 | 24.8 | ||
| D78 | 25.3 | ||
| D83 | 23.8 | ||
| QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 |
| C00 | 30 | ||
| D01 | 27.4 | ||
| D04; D06 | 26.6 | ||
| D78 | 27.9 | ||
| D83 | 25.6 | ||
| QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 |
| C00 | 28.6 | ||
| D01 | 26 | ||
| D04; D06 | 25.5 | ||
| D78 | 26.4 | ||
| D83 | 24 | ||
| QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 |
| C00 | 26.8 | ||
| D01 | 24.9 | ||
| D78 | 24.9 | ||
| QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 |
| D01 | 24 | ||
| D04; D06 | 20 | ||
| D78 | 24.8 | ||
| D83 | 20 | ||
| QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 |
| C00 | 26.1 | ||
| D01 | 24.6 | ||
| D04; D06 | 24.4 | ||
| D78 | 25 | ||
| D83 | 22.6 | ||
| QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 |
| D01 | 25.7 | ||
| D04; D06 | 25 | ||
| D78 | 26 | ||
| D83 | 23.5 | ||
| QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 |
| C00 | 25.6 | ||
| D01 | 25 | ||
| D04;D06 | 23.2 | ||
| D78 | 24.6 | ||
| D83 | 21.2 | ||
| QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 |
| D04; D06 | 25.4 | ||
| D78 | 26.9 | ||
| QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 |
| D01 | 27.1 | ||
| D04; D06 | 27 | ||
| D78 | 27.5 | ||
| D83 | 25.8 | ||
| QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 |
| C00 | 28 | ||
| D01 | 26 | ||
| D04; D06 | 24.5 | ||
| D78 | 26.2 | ||
| D83 | 27.3 | ||
| QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 |
| C00 | 26.2 | ||
| D01 | 24.6 | ||
| D78 | 24.6 | ||
| QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 |
| D01 | 26.5 | ||
| D78 | 27 | ||
| QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 |
| D01 | 26.1 | ||
| D78 | 26.6 | ||
| QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 |
| C00 | 28.8 | ||
| D01 | 26 | ||
| D04; D06 | 26 | ||
| D78 | 26.5 | ||
| D83 | 23.8 | ||
| QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 |
| C00 | 28.8 | ||
| D01 | 26.2 | ||
| D04; D06 | 25.5 | ||
| D78 | 26.9 | ||
| D83 | 21.7 | ||
| QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 |
| C00 | 26.9 | ||
| D01 | 25.5 | ||
| D78 | 25.7 | ||
| QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 |
| C00 | 28 | ||
| D01 | 27 | ||
| D04; D06 | 25.7 | ||
| D78 | 27 | ||
| D83 | 24.7 | ||
| QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 |
| C00 | 25.2 | ||
| D01 | 24.1 | ||
| D04; D06 | 23.5 | ||
| D78 | 24.5 | ||
| D83 | 22.4 | ||
| QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 |
| C00 | 23.7 | ||
| D01 | 23.7 | ||
| D04; D06 | 19 | ||
| D78 | 22.6 | ||
| D83 | 20 | ||
| QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 |
| C00 | 24.9 | ||
| D01 | 24.2 | ||
| D04; D06 | 21.5 | ||
| D78 | 23.6 | ||
| D83 | 20 | ||
| QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 |
| D01 | 25.3 | ||
| D04; D06 | 22.9 | ||
| D78 | 25.1 | ||
| D83 | 24.5 | ||
| QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 |
| D01 | 25.3 | ||
| D04;D06 | 24.5 | ||
| D78 | 25.5 | ||
| D83 | 18.2 | ||
| QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 |
| D01 | 24.4 | ||
| D04; D06 | 22.8 | ||
| D78 | 25.6 | ||
| D83 | 22.4 | ||
| QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 |
| C00 | 27.1 | ||
| D01 | 25.5 | ||
| D04; D06 | 23.9 | ||
| D78 | 25.5 | ||
| D83 | 23.1 |
Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Tuyển Thẳng, Ưu Tiên Xét Tuyển, Xét Tuyển Kết Quả Thi Đánh Giá Năng Lực Và Chứng Chỉ Quốc Tế 2021:
Thi sinh nhập số CMT/CCCD để tra cứu kết quả xét tuyển (hoặc mã định danh hoặc họ tên ghi trong hồ sơ) tại địa chỉ: http://ts.ussh.edu.vn để biết kết quả.
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HÀ NỘI 2020




ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐHQG HÀ NỘI 2019
Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn tuyển sinh 1800 chỉ tiêu cho tất cả các ngành. Trong đó ngành Đông phương chiếm nhiều chỉ tiêu nhất với 130 chỉ tiêu.
Trường Đại học Khoa Hoc Xã Hội & Nhân Văn tuyển sinh theo 2 phương thức:
- Dựa theo kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do đại học quốc gia Hà Nội tổ chức.
- Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc Gia theo tổ hợp các môn/bài thi đã công bố của trường.
Cụ thể điểm chuẩn đại học khoa học xã hội và nhân văn như sau:
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| Báo chí | A00 | 17.75 |
| Báo chí | C00 | 25 |
| Báo chí | D01 | 19.75 |
| Báo chí | D02 | 19.5 |
| Báo chí | D03 | 17.5 |
| Báo chí | D04 | 18 |
| Báo chí | D05 | 18.5 |
| Báo chí | D06 | 17 |
| Báo chí | D78 | 19 |
| Báo chí | D79 | 18 |
| Báo chí | D80 | 18 |
| Báo chí | D81 | 18 |
| Báo chí | D82 | 18 |
| Báo chí | D83 | 18 |
| Chính trị học | A00 | 16.5 |
| Chính trị học | C00 | 22 |
| Chính trị học | D01 | 16.25 |
| Chính trị học | D02 | 18 |
| Chính trị học | D03 | 18 |
| Chính trị học | D04 | 18 |
| Chính trị học | D05 | 18 |
| Chính trị học | D06 | 18 |
| Chính trị học | D78 | 18 |
| Chính trị học | D79 | 18 |
| Chính trị học | D80 | 18 |
| Chính trị học | D81 | 18 |
| Chính trị học | D82 | 18 |
| Chính trị học | D83 | 18 |
| Công tác xã hội | A 00 | 16 |
| Công tác xã hội | C00 | |
| Công tác xã hội | D01 | 19 |
| Công tác xã hội | D02 | 18 |
| Công tác xã hội | D03 | 18 |
| Công tác xã hội | D04 | 18 |
| Công tác xã hội | D05 | 18 |
| Công tác xã hội | D06 | 18 |
| Công tác xã hội | D78 | 17 |
| Công tác xã hội | D79 | 18 |
| Công tác xã hội | D80 | 18 |
| Công tác xã hội | D81 | 18 |
| Công tác xã hội | D82 | 18 |
| Công tác xã hội | D83 | 18 |
| Công tác xã hội | A00 | 16 |
| Công tác xã hội | C00 | 25 |
| Công tác xã hội | D01 | 19.25 |
| Công tác xã hội | D02 | 18 |
| Công tác xã hội | D03 | 18 |
| Công tác xã hội | D04 | 18 |
| Công tác xã hội | D05 | 18 |
| Công tác xã hội | D06 | 18 |
| Công tác xã hội | D78 | 19.75 |
| Công tác xã hội | D79 | 18 |
| Đông Nam Á học | D80 | 18 |
| Đông Nam Á học | D81 | 18 |
| Đông Nam Á học | D82 | 17.75 |
| Đông Nam Á học | D83 | 18 |
| Đông phương học | C00 | |
| Đông phương học | D01 | 22.25 |
| Đông phương học | D02 | 18 |
| Đông phương học | D03 | 18 |
| Đông phương học | D04 | 18 |
| Đông phương hoc | D05 | 18 |
| Đông phương học | D06 | 17 |
| Đông phương học | D78 | 22.25 |
| Đông phương học | D79 | 18 |
| Đông phương học | D80 | 18 |
| Đông phương học | D81 | 18 |
| Đông phương học | D82 | 18 |
| Đông phương học | D83 | 18 |
| Hán Nôm | C00 | 22 |
| Hán Nôm | D01 | 18 |
| Hán Nôm | D02 | 18 |
| Hán Nôm | D03 | 18 |
| Hán Nôm | D04 | 18 |
| Hán Nôm | D05 | 18 |
| Hán Nôm | D06 | 18 |
| Hán Nôm | D78 | 17 |
| Hán Nôm | D79 | 18 |
| Hán Nôm | D80 | 18 |
| Hán Nôm | D81 | 18 |
| Hán Nôm | D82 | 18 |
| Hán Nôm | D83 | 18 |
| Khoa học quản lý | A00 | 16 |
| Khoa học quản lý | C00 | 23,5 |
| Khoa học quản lý | D01 | 19.25 |
| Khoa học quản lý | D02 | 18 |
| Khoa học quản lý | D03 | 18 |
| Khoa học quản lý | D04 | 18 |
| Khoa học quản lý | D05 | 18 |
| Khoa học quản lý | D06 | 17 |
| Khoa học quản lý | D78 | 17 |
| Khoa học quản lý | D79 | 18 |
| Khoa học quản lý | D80 | 18 |
| Khoa học quản lý | D81 | 18 |
| Khoa học quản lý | D82 | 18 |
| Khoa học quản lý | D83 | 18 |
| Lich sử | C00 | 21 |
| Lich sử | D01 | 16.5 |
| Lich sử | D02 | 18 |
| Lich sử | D03 | 18 |
| Lich sử | D04 | 18 |
| Lich sử | D05 | 18 |
| Lich sử | D06 | 18 |
| Lich sử | D78 | 18 |
| Lich sử | D79 | 18 |
| Lich sử | D80 | 18 |
| Lich sử | D81 | 18 |
| Lich sử | D82 | 18 |
| Lich sử | D83 | 18 |
| Lưu trữ học | A00 | 17 |
| Lưu trữ học | coo | 21 |
| Lưu trữ học | D01 | 16.5 |
| Lưu trữ học | D02 | 18 |
| Lưu trữ học | D03 | 18 |
| Lưu trữ học | D04 | 18 |
| Lưu trữ học | D05 | 18 |
| Lưu trữ học | D06 | 18 |
| Lưu trữ học | D78 | 17 |
| Lưu trữ học | D79 | 18 |
| Lưu trữ học | D80 | 18 |
| Lưu trữ học | D81 | 18 |
| Lưu trữ học | D82 | 18 |
| Lưu trữ học | D83 | 18 |
| Ngôn ngữ học | C00 | 22 |
| Ngôn ngữ học | D01 | 20.25 |
| Ngôn ngữ học | D02 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D03 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D04 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D05 | 17.5 |
| Ngôn ngữ học | D06 | 19.25 |
| Ngôn ngữ học | D78 | 18.5 |
| Ngôn ngữ học | D79 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D80 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D81 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D82 | 18 |
| Ngôn ngữ học | D83 | 18 |
| Nhân học | A00 | 16 |
| Nhân học | coo | 20.75 |
| Nhân học | D01 | 19 |
| Nhân học | D02 | 18 |
| Nhân học | D03 | 18 |
| Nhân học | D04 | 18 |
| Nhân học | D05 | 18 |
| Nhân học | D06 | 18 |
| Nhân học | D78 | 16.5 |
| Nhân học | D79 | 18 |
| Nhân học | D80 | 18 |
| Nhân học | D81 | 18 |
| Nhân học | D82 | 18 |
| Nhân học | D83 | 18 |
| Quan hệ công chúng | C00 | 25.5 |
| Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 |
| Quan hệ công chúng | D02 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 |
| Quan hệ công chúng | D04 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D05 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D06 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D78 | 21 |
| Quan hệ công chúng | D79 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D80 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D81 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D82 | 18 |
| Quan hệ công chúng | D83 | 18 |
| Quản lý thông tin | A00 | 16.5 |
| Quản lý thông tin | C00 | 21 |
| Quản lý thông tin | D01 | 17 |
| Quản lý thông tin | D02 | 18 |
| Quản lý thông tin | D03 | 18 |
| Quản lý thông tin | D04 | 18 |
| Quản lý thông tin | D05 | 18 |
| Quản lý thông tin | D06 | 18 |
| Quản lý thông tin | D78 | 16.5 |
| Quản lý thông tin | D79 | 18 |
| Quản lý thông tin | D80 | 18 |
| Quản lý thông tin | D81 | 18 |
| Quản lý thông tin | D82 | 18 |
| Quản lý thông tin | D83 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 21.75 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D02 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 17.75 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D04 | 17 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D05 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D06 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 22 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D79 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D80 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D81 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D82 | 18 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D83 | 17 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | coo | 26.25 |
| Quản trị khách sạn | D01 | 21.5 |
| Quản trị khách sạn | D02 | 18 |
| Quản trị khách sạn | D03 | 18.75 |
| Quản trị khách sạn | D04 | 18 |
| Quản trị khách sạn | D05 | 17 |
| Quản trị khách sạn | D06 | 17 |
| Quản trị khách sạn | D78 | 20.75 |
| Ọuản tri khách san | D79 | 18 |
| Quản trị khách sạn | D80 | 18 |
| Quản trị khách sạn | D81 | 18 |
| Quản trị khách sạn | D82 | 18 |
| Quản trị khách sạn | D83 | 18 |
| Quản trị văn phòng | A00 | 18.25 |
| Quản trị văn phòng | C00 | 25 |
| Quản trị văn phòng | D01 | 18.75 |
| Quản tri văn phòng | D02 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D03 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D04 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D05 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D06 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D78 | 18.5 |
| Quản trị văn phòng | D79 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D80 | 18 |
| Quản tri văn phòng | D81 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D82 | 18 |
| Quản trị văn phòng | D83 | 18 |
| Quốc tế học | A00 | 16.5 |
| Quốc tế học | coo | 25 |
| Quốc tế học | D01 | 19.25 |
| Quốc tế học | D02 | 17 |
| Quốc tế học | D03 | 18 |
| Quốc tế học | D04 | 18 |
| Quốc tế học | D05 | 18 |
| Quốc tế học | D06 | 18 |
| Quốc tế học | D78 | 17 |
| Quốc tế học | D79 | 18 |
| Quốc tế học | D80 | 18 |
| Quốc tế học | D81 | 18 |
| Quốc tế học | D82 | 18 |
| Quốc tế học | D83 | 18 |
| Tâm lý học | A00 | 19.5 |
| Tâm lý học | coo | 24.25 |
| Tâm lý học | D01 | 21.5 |
| Tâm lý học | D02 | 21 |
| Tâm lý học | D03 | 21 |
| Tâm lý học | D04 | 19 |
| Tâm lý học | D05 | 18 |
| Tâm lý học | D06 | 18.75 |
| Tâm lý học | D78 | 20.25 |
| Tâm lý học | D79 | 18 |
| Tâm lý học | D80 | 18 |
| Tâm lý học | D81 | 18 |
| Tâm lý học | D82 | 21 |
| Tâm lý học | D83 | 18 |
| Thông tin - thư viện | A00 | 16 |
| Thông tin - thư viện | coo | 19.75 |
| Thông tin - thư viện | D01 | 17 |
| Thông tin - thư viện | D02 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D03 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D04 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D05 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D06 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D78 | 17 |
| Thông tin - thư viện | D79 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D80 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D81 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D82 | 18 |
| Thông tin - thư viện | D83 | 18 |
| Tôn giáo học | A00 | 16.5 |
| Tôn giáo học | C00 | 17.75 |
| Tôn giáo học | D01 | 16.5 |
| Tôn giáo học | D02 | 18 |
| Tôn giáo học | D03 | 17.5 |
| Tôn giáo học | D04 | 18 |
| Tôn giáo hoc | D05 | 18 |
| Tôn giáo học | D06 | 18 |
| Tôn giáo học | D78 | 16.5 |
| Tôn giáo học | D79 | 18 |
| Tôn giáo học | D80 | 18 |
| Tôn giáo học | D81 | 18 |
| Tôn giáo học | D82 | 18 |
| Tôn giáo học | D83 | 18 |
| Triết học | A00 | 16 |
| Triết học | C00 | |
| Triết học | D01 | 16.5 |
| Triết học | D02 | 18 |
| Triết học | D03 | 18 |
| Triết học | D04 | 18 |
| Triết học | D05 | 17 |
| Triết học | D06 | 18 |
| Triết học | D78 | 18 |
| Triết học | D79 | 18 |
| Triết học | D80 | 18 |
| Triết học | D81 | 18 |
| Triết học | D82 | 18 |
| Triết học | D83 | 18 |
| Văn học | coo | 21.5 |
| Văn học | D01 | 19 |
| Văn học | D02 | 18 |
| Văn học | D03 | 18 |
| Văn học | D04 | 18 |
| Văn học | D05 | 18 |
| Văn học | D06 | 18 |
| Văn học | D78 | 17.25 |
| Văn học | D79 | 18 |
| Văn học | D80 | 18 |
| Văn học | D81 | 17.5 |
| Văn học | D82 | 18 |
| Văn học | D83 | 18 |
| Việt Nam học | C00 | 23.5 |
| Việt Nam học | D01 | 16.5 |
| Việt Nam học | D02 | 18 |
| Việt Nam học | D03 | 18 |
| Việt Nam học | D04 | 18 |
| Việt Nam học | D05 | 18 |
| Việt Nam học | D06 | 18 |
| Việt Nam học | D78 | 17 |
| Việt Nam học | D79 | 18 |
| Việt Nam học | D80 | 18 |
| Việt Nam học | D81 | 18 |
| Việt Nam học | D82 | 18 |
| Việt Nam học | D83 | 18 |
| Xã hội học | A00 | 16 |
| Xã hội học | C00 | |
| Xã hội học | D01 | 17.75 |
| Xã hội học | D02 | 18 |
| Xã hội học | D03 | 18 |
| Xã hội học | D04 | 18 |
| Xã hội học | D05 | 18 |
| Xã hội học | D06 | 18 |
| Xã hội học | D78 | 17.25 |
| Xã hội học | D79 | 18 |
| Xã hội học | D80 | 18 |
| Xã hội học | D81 | 18 |
| Xã hội học | D82 | 18 |
| Xã hội học | D83 | 18 |
-Do ảnh hưởng dịch covid 19 thí sinh trúng tuyển đại học chính quy vào Trường ĐH KHXH&NV sẽ tra cứu thông tin trúng tuyển và xác nhận nhập học trực tuyến.
🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Khoa Học Xã hội Và Nhân Văn - ĐHQG Hà Nội Mới Nhất.
PL.
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN LIÊN QUAN
xem toàn bộ
Điểm Chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Xây Dựng 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Thăng Long Năm 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Đông Đô 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Y Hà Nội 2025
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế- ĐHQG Hà Nội 2025
Điểm Chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Mỏ- Địa Chất 2025
Điểm Chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân 2025
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
ĐĂNG Ký HỌC CAO ĐẲNG ONLINE
Cao Đẳng, Trung Cấp Online
--chọn trình độ-- Đã Tốt Nghiệp Cấp 2 (THCS ) Đã Tốt Nghiệp Cấp 3 ( THPT ) Đã Tốt Nghiệp Trung Cấp Đã Tốt Nghiệp Cao Đẳng Đã Tốt Nghiệp Đại Học --chọn chương trình học-- Trung Cấp Online Cao Đẳng Online Đại Học OnlineTHÔNG TIN TUYỂN SINH
-
Bảng Xếp Hạng Các Trường Đại Học Ở Việt Nam - Mới Nhất
-
108 Trường Đại Học Có Ngành Công Nghệ Thông Tin Tại Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Hàng Hải Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TP HCM
-
Học Liên Thông Sư Phạm Hà Nội Sự Lựa Chọn Tốt Nhất
CÁC TRƯỜNG LIÊN THÔNG
-
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI: Xét Tuyển Đại...
-
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông:...
Để có thể chủ động hơn trong liên hệ với các thầy, cô. Bạn hãy like share và nhắn tin tại fanpage của nhà trường để được tư vấn nhiều hơn!
Đóng Về trang chủ Đóng Về trang chủTừ khóa » đh Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn Tphcm điểm Chuẩn
-
Đại Học Khoa Học Xã Hội Nhân Văn TPHCM Công Bố điểm Chuẩn ...
-
Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
-
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TPHCM Có điểm Trúng ...
-
Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP HCM Lấy điểm Sàn 18-20
-
Điểm Chuẩn 3 đại Học, Học Viện ở TP HCM - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM 2022
-
Trường ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM Công Bố điểm ...
-
Điểm Sàn Trường ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM ở Mức ...
-
Công Bố điểm Chuẩn Phương Thức Xét Tuyển Dựa Vào Kết Quả Kỳ Thi ...
-
Trường ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM Công Bố điểm Sàn
-
Điểm Chuẩn Đại Học KHXH&NV - ĐHQGHN 2022 - TrangEdu
-
Trường ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn
-
Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM Công Bố điểm Chuẩn ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn