Điểm Chuẩn Đại Học Kiên Giang 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục tiểu học | A00; C02; C20; D01 | 27.53 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 25.57 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D07 | 25.88 | |
4 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 14.95 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15.05 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16.05 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A11; B02; B04; C13 | 14 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.15 | |
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07; A09; C04; C14 | 14.4 | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
20 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B02; C08 | 14.25 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B04; C13 | 14.25 | |
22 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; B00; C02; D08 | 14.25 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C08 | 17.5 | |
24 | 7810101 | Du lịch | C20; D01; D14; D15 | 17 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A09; B04; C20; D15 | 17 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kiên Giang năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục tiểu học | A00; C02; C20; D01 | 27.39 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 24.49 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D07 | 28.16 | |
4 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D14 | 16 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A11; B02; B04; C13 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07; A09; C04; C14 | 15 | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
20 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B02; C08 | 15 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B04; C13 | 15 | |
22 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; B00; C02; D08 | 15 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C08 | 15 | |
24 | 7810101 | Du lịch | C20; D01; D14; D15 | 17 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A09; B04; C20; D15 | 17 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kiên Giang năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục tiểu học | 710 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 710 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 710 | ||
4 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 650 | ||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 650 | ||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 650 | ||
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 650 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
12 | 7380101 | Luật | 650 | ||
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 650 | ||
15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 650 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 650 | ||
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 600 | ||
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 | ||
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
20 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 600 | ||
22 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 600 | ||
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 600 | ||
24 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | 650 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kiên Giang năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » đại Học Y Dược Kiên Giang
-
Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Kiên Giang - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang Năm 2022
-
Trang Chủ | Cổng Thông Tin điện Tử Trường Đại Học Kiên Giang
-
Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang - Kiến Thức Nha Khoa
-
Cao đẳng Y Tế Kiên Giang - Home - Facebook
-
V/v Xét Tuyển Sinh đào Tạo đại Học Chính Quy Năm 2021 Tại Trường ...
-
Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang - Trang Chủ
-
Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang
-
Review Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang Có Tốt Không? - ReviewEdu
-
4 - Trường Cao đẳng Y Tế Kiên Giang
-
Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang Thông Báo Tuyển Sinh 2022 Chính Thức