Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Năm 2021-2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; D01; D9024.5
27310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; D9024.25
37310205Quản lý nhà nướcA00; A01; D01; D9623.75
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9025
57340115MarketingA00; A01; D01; D9026
67340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D9027
77340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D9025.75
87340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D9026
97340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9025
107340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D9025.5
117340301Kế toánA00; A01; D01; D9024.25
127340302Kiểm toánA00; A01; D01; D9025.25
137340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D9026
147340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D9024
157380101LuậtA00; A01; D01; D9624.25
167380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D9624.5
177460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D9024.75
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D9025.75
197810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D9024.25

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; D0126.75
27310107Thống kê kinh tếA00; A01; D0126
37310205Quản lý nhà nướcA00; A01; D0126
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0127
57340115MarketingA00; A01; D0128
67340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D0128
77340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D0127.5
87340122Thương mại điện tửA00; A01; D0128
97340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0126.75
107340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D0127
117340301Kế toánA00; A01; D0126.5
127340302Kiểm toánA00; A01; D0126.75
137340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0127
147340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D0126
157380101LuậtA00; A01; D0127.5
167380107Luật kinh tếA00; A01; D0127.75
177460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D0127.5
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D0126.25
197810201Quản trị khách sạnA00; A01; D0126

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế800
27310107Thống kê kinh tế800
37310205Quàn lý nhà nước800
47340101Quản trị kinh doanh830
57340115Marketing900
67340120Kinh doanh quốc tế900
77340121Kinh doanh thương mại850
87340122Thương mại điện tử850
97340201Tài chính - Ngân hàng830
107340205Công nghệ tài chính850
117340301Kế toán800
127340302Kiểm toán830
137340404Quản trị nhân lực830
147340405Hệ thống thông tin quản lý800
157380101Luật800
167380107Luật kinh tế830
177460108Khoa học dữ liệu850
187810103Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành800
197810201Quản trị khách sạn800

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » điểm Chuẩn Khoa Luật đại Học Kinh Tế đà Nẵng